Tìm
0XX
Tin học, thông tin & tác phẩm tổng quát
Information
1XX
Triết học & Tâm lý học
Philosophy & psychology
2XX
Tôn giáo
Religion
3XX
Khoa học xã hội
Social sciences
4XX
Ngôn ngữ
Language
5XX
Khoa học
Science
6XX
Công nghệ
Technology
7XX
Nghệ thuật & giải trí
Arts & recreation
8XX
Văn học
Literature
9XX
Lịch sử & địa lý
History & geography
6
.
.
60X
Công nghệ
Technology (Applied sciences)
61X
Y học và sức khoẻ
Medicine & health
62X
Kỹ thuật
Engineering
63X
Nông nghiệp
Agriculture
64X
Quản lý nhà và gia đình
Home & family management
65X
Quản lý và dịch vụ phụ trợ
Management & public relations
66X
Kỹ thuật hoá học và công nghệ có liên quan
Chemical engineering
67X
Sản xuất
Manufacturing
68X
Sản xuất sản phẩm cho sử dụng cụ thể
Manufacture for specific uses
69X
Xây dựng toà nhà
Construction of buildings
63
.
.
630
Nông nghiệp & các công nghệ liên quan
Farm, Farming
631
Kỹ thuật, thiết bị & vật liệu
Specific Techniques of Agriculture
632
Xâm hại, bệnh & sâu hại cây trồng
Plant Injuries
633
Cây trồng ngoài đồng & trong đồn điền
Field and Plantation Crops
634
Vườn cây ăn quả, quả & lâm nghiệp
Orchard, Fruits
635
Cây trồng ương vườn (Nghề làm vườn)
Garden Crops, Horticulture, Vegetables
636
Chăn nuôi
Animal Husbandry
637
Chế biến sữa & các sản phẩm liên quan
Dairy and Related Products
638
Nuôi côn trùng
Insect Culture
639
Săn, đánh bắt, bảo tồn, công nghệ có liên quan
Hunting, fishing, conservation, related technologies
636
.
.
636.0
Tiểu mục
Subdivisions
636.1
Horses and Equines
636.2
Ruminants and Camelidae
636.3
Sheeps
636.4
Swine
636.5
Poultry
636.6
Birds Other than Poultry
636.7
Dogs
636.8
Cats
636.9
Other Mammals
636.5
.
.
636.51
Gia cầm cho mục đích cụ thể
636.58
Giống gà ngoài châu Âu và nhỏ
636.59
Gia cầm khác
636.59
.
.
636.592
Gà tây
636.593
Gà Guinea
636.594
Gà lôi
636.595
Công
636.596
Bồ câu
636.597
Vịt
636.598
Ngỗng
Connection failed: php_network_getaddresses: gethostbyname failed. errno=0