Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | Ngành công nghệ Nano.: | 620 | NG245CO | 2005 |
Uldrich, Jack. | Công nghệ Nano - đầu tư và đầu tư mạo hiểm: | 620 | ULD.Co | 2006 |
Nguyễn Hanh | Những điều cần biết khi sống chung với điện: | 621.3028 | NH244.Nh | 2011 |
Bùi Văn Yên | Sửa chữa điện công nghiệp: | 621.31 | Y966BV | 2010 |
Nguyễn Trọng Đức | Cẩm nang người thợ điện: | 621.319 | NTĐ906.Ca | 2007 |
Nguyễn Văn Khoa | Sử dụng và sửa chữa màn hình LCD: | 621.3815 | KH427NV | 2010 |
Nguyễn, Đức Ánh. | Mạch điện ứng dụng: | 621.3815 | NĐA248.Ma | 1997 |
Mai Thế Nhượng | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại: | 621.382 | MNH952.Nh | 2010 |
Vũ Xuân Vĩnh | Sửa chữa tivi LCD: | 621.388 | V180NN | 2010 |
Nguyễn Văn Huy | Sửa chữa đầu máy CD - VCD - DVD /: | 621.3893 | H804NV | 2008 |
Hoàng, Lê Minh. | Bảo trì và sửa chữa máy vi tính: | 621.39 | HLM505.Ba | 2007 |
| 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy tính thường gặp: | 621.39028 | N282TR | 2009 |
| Steve Jobs sức mạnh của sự khác biệt: | 621.39092 | XXXJO | 2011 |
Nguyễn Kim Lân | Vì sao máy điều hòa có thể vừa làm mát vừa sưởi ấm?: | 621.5028 | NKL316.Vi | 2009 |
Đênhejnưi. | Kỹ thuật tiện: | 621.9 | ĐÊN.Ky | 1999 |
Morison, Samuel Eliot. | Christophe Colome đô đốc đại dương: | 623.89 | MOR.Ch | 2002 |
| Cẩm nang của người xây dựng: | 624 | C312NA | 1999 |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | TH689LB | 2014 |
| Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn: Dùng cho cấp tỉnh, cấp huyện | 625.760288 | NVN.ST | 2013 |
Lê Đình Thành | Diễn biến các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp ổn định: | 627.1240959709146 | LDT.DB | 2015 |
Nguyễn Văn Cung | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi: | 627.4 | NVC.CT | 2015 |
Nguyễn Hữu Phú | Công nghệ xử lý nước tự nhiên ở Việt Nam: | 628.162 | NHP.CN | 2013 |
Nguyễn Thu Huyền | Kỹ thuật xử lý bùn tại các đô thị Việt Nam: | 628.409597 | NTH.KT | 2019 |
Lương Khắc Vọng | Kiến thức cơ bản về phòng cháy và chữa cháy: | 628.9 | LKV652.Ki | 2013 |
Sproule, Anna. | Anh em Wright: Máy bay: Câu chuyện về sự phấn đấu để xây dựng và bay chiếc máy bay thành công đầu tiên | 629.13 | SPR.An | 2002 |
McCullough, David | Anh em nhà Wright: | 629.130092273 | MD.AE | 2017 |
Nguyễn, Tứ. | Xe vận tải: | 629.2 | T864.N | 2000 |
Ford, Henry (1863-1947) | Tại sao chúng ta nghèo?: | 629.2092 22 | FOR.Ta | 2015 |
Song Ngọc | Ô tô và sức khỏe: | 629.222 | SNG603.O- | 2008 |
Thế Kiên. | Kỹ thuật ô tô: Lý thuyết và thực hành sửa chữa | 629.222 | TK465.Ky | 2009 |