Có tổng cộng: 328 tên tài liệu. | Lịch sử triết học: | 100 | L454SU | 1998 |
Lý Chấn Anh | Nghiên cứu triết học cơ bản /: | 100 | LCA244.Ng | 2007 |
Doãn Chính | Từ điển triết học Trung Quốc: | 103 | CH402D | 2009 |
| Gương thành công của các danh nhân - nhà tư tưởng: | 109.2 | G947TH | 2012 |
Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực triết học: | 109.2 | HLM505.Da | 2011 |
Smith, Leonard A | Dẫn luận về Thuyết hỗn độn: | 117 | SLA202.Da | 2016 |
Toynbee, Arnold | Lựa chọn cuộc sống đối thoại cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo | 121 | A100RN420LDT | 2016 |
Browning, Kathy | Phong thủy nâng cao chất lượng cuộc sống: | 133 | BRO.Ph | 2009 |
Dexter, Rosalyn. | Ứng dụng phong thủy trong cách bài trí văn phòng làm việc.: . T.1 | 133 | DEX.Un1 | 2002 |
Nhất Ly | 100 điều nên tránh khi xây nhà: | 133 | NL972.10 | 2006 |
Quảng Tuệ | Hãy hiểu mình và biết cách hoàn thiện: | 133 | QT779.Ha | 2004 |
Xuân Phú Hưng | Môi trường sống và cách chọn mua đất, mua nhà theo phong thủy: | 133 | XPH918.Mo | 2009 |
Đổng Dị Lâm | Phong thủy toàn thư: | 133 | ĐDL308.Ph | 2009 |
| Cổ học phương Đông trong nghệ thuật kiến trúc: | 133.3 | C663HO | 2006 |
Bạch Huyết. | Thiên thời địa lợi nhân hòa: | 133.3 | H831.B | 1998 |
Hoài Cơ. | Hỏi đáp về xây dựng nhà cửa: | 133.3 | HC704.Ho | 2003 |
| Kinh dịch: Trọn bộ | 133.3 | K398.D | 2011 |
Lê Giảng | Khoa học với đoán giải tương lai: | 133.3 | LGI238.Kh | 2006 |
Nguyệt Hạ | Bí quyết xây nhà theo truyền thống dân gian: | 133.3 | NH207.Bi | 2006 |
Phạm, Đan Quế. | Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều,: | 133.3 | PĐQ398.Bi | 2007 |
Vương Minh Quang | Bách khoa phong thủy: Những kiến thức cơ bản nhất, thú vị nhất, dễ hiểu nhất của hai trường phái hình thế và lý khí giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa cảnh quan môi trường thời xưa | 133.3 | QU133VM | 2010 |
| Tìm hiểu nhân tướng học: | 133.3 | T493HI | 2000 |
Vân, Dương Sĩ. | Nhà ở theo phong tục dân gian: | 133.3 | VDS442.Nh | 2004 |
Vương, Ngọc Đức. | Bí ẩn của phong thủy: Nghiên cứu và phê phán thuật xem tướng địa truyền thống | 133.3 | VNĐ906.Bi | 1996 |
Lillian Too | Khoa học phong thủy trong cuộc sống: | 133.3337 | KH427.HP | |
Buchanan, Michelle | Thần số học làm chủ cuộc đời: | 133.335 | BM.TS | 2023 |
Taylor, Carole | Chiêm tinh học: Vận dụng trí tuệ về các vì sao vào đời sống | 133.5 | CH304T | 2020 |
Zhang, Ingrid | Chiêm tinh học và mật mã thành công: | 133.5 | I-391GR330DZ | 2010 |
Lê Văn Quán | Các nhà tiên tri Việt Nam: | 133.5 | LVQ234.Ca | 2006 |
Quốc Khanh | Chiêm tinh học là gì?: | 133.5 | QKH244.Ch | 2008 |