Có tổng cộng: 101 tên tài liệu.Vĩnh Bá | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn Tiếng Anh: | 4(N523)(075) | VB206.Hu | 2003 |
| 40 đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: Luyện thi đại học | 4(N523)=V | B687MU | 2001 |
| Nghề phiên dịch /: | 418.02092023 | NGH395PH | 2006 |
Watanabe Yasuhiro | Đọc sách cộng hưởng: Phương pháp kì diệu giúp bạn đọc 500 trang sách trong vòng 20 phút | 418.4 | Đ419S | 2020 |
| Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho HS ban Khoa học Tự nhiên và ban Cơ sở | 420.76 | B114.TT | 2006 |
| Hướng dẫn làm bài trắc nghiệm đọc hiểu tiếng Anh: Tài liệu ôn tập và rèn luyện kĩ năng, phương pháp giải các bài tập đọc hiểu... | 420.76 | H923.DL | 2007 |
| Tuyển tập 310 bài đọc hiểu trắc nghiệm tiếng Anh: Dành cho học sinh thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học và cao đẳng | 420.76 | T826.T3 | 2007 |
Nguyễn Bảo Trang | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh THPT: Đầy đủ, rõ rang, theo định hướng nội dung ra đề thi của Bộ GD & ĐT | 420.76 | TR133NB | 2007 |
Lê, Khả Kế | Từ điển Anh Việt: | 423 | LKK398.Tu | 1995 |
Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt dùng cho học HS - SV: | 423.95922 | NVP646.Tu | 2011 |
Dubrovin, M. I. | Học ngữ pháp tiếng Anh bằng tranh: | 425 | DUB.Ho | 1997 |
Ngô Văn Minh | Bài tập chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh 12: | 425 | H919T | 2007 |
Nguyễn Anh Dũng | Tuyển chọn các bộ đề tiếng Anh: Ôn thi tú tài và đại học | 425 | NAD812.Tu | 1999 |
Nguyễn Xuân Khánh | Cẩm nang cách dùng & sự phối hợp các thì tiếng Anh: Ahandbook of the usage & the sequence of tenses in English / | 425 | NKH248.Ca | 1998 |
Nguyễn Thế Dương | Ngữ pháp căn bản và bài tập tiếng Anh: Basic grammar and graded exercises in English / | 425 | NTD947.Ng | 2000 |
Nguyễn Văn Quý | Chỉ dẫn văn phạm cách sử dụng và cách chấm câu: | 425 | NVQ976.Ch | 1995 |
Trần Văn Hải | Văn phạm tiếng Anh căn bản tóm lược: Luyện thi chứng chỉ quốc gia A, B , tốt nghiệp PTCS, tốt nghiệp PTTH | 425 | TVH216.Va | 2000 |
| Bài tập bổ sung tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình và SGK mới, dành cho học sinh ban KHTN và ban cơ sở | 428 | B114.TB | 2006 |
Bùi Phụng | Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất: | 428 | BP814.Ph | 1998 |
Quang Huy. | 1001 bài thực hành giúp trẻ khám phá thiên nhiên & khoa học.: . T.3 | 428 | H804.Q | 2006 |
Huy Liêm | Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: English for beginners | 428 | HL457.Ti | 2009 |
Huy Minh | 211 tình huống giao tiếp. 5000 Câu đàm thoại tiếng Anh: Vận chuyển-đổi ngoại tệ-Khám bệnh-Mua sắm-hỏi thăm đường-Đón khách tại phi trường-Đặt phòng-Thủ tục hải quan | 428 | HM505.21 | 2005 |
Hoàng Yến | Tiếng Anh cấp tốc: | 428 | HY984.Ti | 2007 |
Lawson, Henry | Quyên tiền: = Send round the hat : Theo lời kể lại của Rose Moxbam | 428 | LAW.Qu | 2005 |
Leroux, Gaston | Bóng ma ở nhà hát: = The phantom of the opera : Theo lời kể lại của Kim Gogan | 428 | LER.Bo | 2005 |
Lê Ngọc Bửu | Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và đào tạo | 428 | LNB966.Lu | 2008 |
Lê, Ngọc Bửu. | Tài liệu tiếng Anh: Soạn theo Tài liệu hướng dẫn thi Tốt nghiệp THCS của Sở GIáo dục và Đào tạo Tp. Hồ Chí Minh | 428 | LNB966.Ta | 2003 |
Lưu Thanh | 80 tình huống thường gặp trong Anh ngữ: | 428 | LTH244.80 | 2006 |
Mai, Lan Hương | Bộ đề luyện thi đại học môn tiếng Anh: Loại Không đáp án | 428 | MLH947.Bo | 2003 |
Nguyễn Tấn Lực | Bộ bài tập ôn luyện thi môn tiếng Anh: Biên soạn theo đúng dạng thức của các đề đã ra | 428 | NTL907.Bo | 2003 |