Có tổng cộng: 907 tên tài liệu. | Khám phá những điều kỳ thú.: . T.3 | 600 | KH124.PN | 2003 |
| Những phát minh khoa học cận hiện đại: | 601 | NH923PH | 2000 |
| 365 phát hiện và phát minh ấn tượng trong lịch sử nhân loại: | 608 | 365PH | 2019 |
| 30 phát minh khoa học nổi tiếng: | 608 | B202MU | 2001 |
Joly, Dominique. | Những phát minh vĩ đại.: . T.2 | 608 | D543391330QU240.J | 2000 |
Lê Phi Loan | 108 đồ vật thế kỷ XX-XXI: | 608 | LPL553.10 | 2007 |
| 100 khám phá khoa học vĩ đại nhất trong lịch sử: | 608 | M703TR | 2010 |
| Những thành tựu phát minh mới nhất trong khoa học kỹ thuật thế kỷ XX: | 608 | NH923TH | 2003 |
Nam Việt | Ánh sáng khoa học kỹ thuật: | 608 | NV483.An | 2007 |
| Quiz! Khoa học kì thú: Phát minh, phát kiến | 608 | QU330Z!.KH | 2013 |
Thùy Dương | Các phát minh ý tưởng mô phỏng từ thiên nhiên: | 608 | TD947.Ca | 2010 |
Vũ Kim Dũng | Phát minh khoa học vui: Động cơ điện kỳ diệu | 608.7 | D752VK | 2012 |
Vũ, Bội Tuyền. | Chuyện kể về những nhà phát minh nổi tiếng thế giới: | 608.7 | VBT873.Ch | 2008 |
Townsend, John | Những phát minh kỳ quặc: | 609 | J420HNT | 2013 |
Taylor, Ian | Những nhà phát minh và thành tựu của họ: | 609 | TAY.Nh | 2006 |
Vũ Kim Dũng | Thiên tài và những phát minh: | 609 | VKD812.Th | 2007 |
Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà phát minh nổi tiếng thế giới: | 609.2 | VBT873.Ch | 2006 |
Nguyễn Đức Toàn | Hỏi đáp về bệnh Sida (AIDS): | 61 | NĐT554.Ho | 2000 |
Nguyễn, Thắng Vu. | Nghề y: | 610 | NTV738.Ng | 2005 |
Nguyễn Văn Đức | Chăm sóc bảo vệ bộ ngực: phòng - chữa bệnh ở tuyến vú | 610.1 | NVĐ906.Ch | 2007 |
Triệu Triện | Phương pháp làm mẹ tốt: . T.1 | 610.1 | TTR472.Ph1 | 2002 |
Đặng Quan Thanh | Cẩm nang chăm sóc sức khỏe tuổi trung niên: | 610.1 | ĐTH244.Ca | 2002 |
Lapierre, Dominique | Thánh nhân giữa đời thường: | 610.69 | LAP.Th | 2011 |
| Hồ Đắc Di nhà y học - triết nhân: | 610.92 | H576.ĐD | 2014 |
Hinohara Shigeaki | 100 điều kì diệu của cuộc sống: Tự truyện của bác sĩ nổi tiếng Nhật Bản viết năm 99 tuổi | 610.92 | HS.1D | 2018 |
| Phạm Ngọc Thạch - Cuộc đời và sự nghiệp /: | 610.92 | PH125.NT | 2016 |
| Trần Hữu Tước tấm gương sáng về tài năng và y đức: | 610.92 | TR210.HT | 2014 |
Masachi, Oshi. | Bí mật về cuộc sống: | 611 | MAS.Bi | 2004 |
Trần, Bồng Sơn | Thắc mắc biết hỏi ai?: . T.1 | 611 | TBS726.Th1 | 2000 |
Dorling Kindersley Limited ; Người dịch: Lê Thị Thu Ngọc | Bách khoa thiếu nhi - Cơ thể người: Pocket eyewitness - Human body | 612 | B102.K | 2018 |