Có tổng cộng: 176 tên tài liệu. | Bách khoa gia đình: | 640 | B212KH | 2009 |
Hà Thiện Thuyên | Nghệ thuật mua sắm của mọi người: Tại sao chúng ta mua sắm? | 640 | HTH872.Ng | 2000 |
| Mẹo vặt trong gia đình dễ làm, dễ ứng dụng: | 640 | M387VA | 2003 |
Thanh Tú | Mẹo vặt trong đời sống hàng ngày: | 640 | TT744.Me | 2006 |
| Mẹo vặt trong nhà bếp: | 641 | M387VA | 2008 |
Nguyễn Thị Diệu Thảo | Những món ăn từ thủy sản Mực, cua, lươn, ốc, ếch, nghêu, sò: | 641 | TH148NT | 2007 |
Ngô, Đức Thịnh. | Khám phá ẩm thực truyền thống Việt Nam: | 641.01 | NTH512.Kh | 2010 |
Huỳnh, Thị Dung. | Bảo quản, chế biến rau, trái cây và hoa màu: | 641.4 | HTD807.Ba | 2007 |
Anh Thư. | Dưa mắm món ăn hàng ngày: | 641.5 | ATH892.Du | 2008 |
Anh Đức | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: | 641.5 | AĐ906.Th | 2006 |
Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị | 641.5 | BNG203.So | 2006 |
Diệp, Liên Hải. | Món ăn giúp trẻ khỏe mạnh và thông minh: | 641.5 | DLH216.Mo | 1998 |
| 200 món ăn Á - Âu: | 641.5 | H214TR | 2009 |
| 260 món hầm - hấp: | 641.5 | H214TR | 2010 |
| Hướng dẫn từng bước nấu ăn chay: | 641.5 | H951DA | 2007 |
Hải Yến | Thực đơn dinh dưỡng ăn dặm cho bé: | 641.5 | HY984.Th | 2011 |
| Món ngon, dễ làm: | 641.5 | M643NG | 2005 |
Minh Phương | Thực đơn ăn sáng cho trẻ: | 641.5 | MP947.Th | 2009 |
Nguyễn, Dzoãn Cẩm Vân. | Những món ăn chế biến từ cá: | 641.5 | NDV316.Nh | 2001 |
Nguyễn, Dzoãn Cẩm Vân. | Những món ăn chế biến từ cá: | 641.5 | NDV316.Nh | 2001 |
| Những món ăn ngon và bổ dưỡng chế biến từ thịt gà: | 641.5 | NH923MO | 2007 |
Nguyễn Hữu Trí | Kỹ thuật nấu ăn ngon: | 641.5 | NTR443.Ky | 2004 |
| Phụ nữ với ăn chay: | 641.5 | P745NU | 2003 |
| Phụ nữ với ăn chay: | 641.5 | P745NU | 2007 |
Phương Nga | Cháo dinh dưỡng và chữa bệnh: | 641.5 | PNG202.Ch | 2008 |
Quỳnh Hương | Các món ăn thuần túy Việt Nam: Song ngữ Việt - Anh | 641.5 | QH947.Ca | 2007 |
Quỳnh Hương. | Món ăn hải sản: | 641.5 | QH947.Mo | 2005 |
Trần Tâm | Gia chánh vô thượng các món ăn chay: | 641.5 | TT308.Gi | 2009 |
Văn Châu. | Gia chánh làm bếp món ăn chế biến từ thịt gà, vịt ,chim: | 641.5 | VCH336.Gi | 2000 |
Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh gan: | 641.5 | XH856.Mo | 2009 |