|
|
|
|
|
Đào Lệ Hằng | Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi và bảo quản sản phẩm chăn nuôi: | 636.08 | ĐLH295.Mo | 2008 |
Việt Chương. | Kỹ thuật nuôi trùn, nuôi giòi tạo nguồn thực phẩm bổ dưỡng cho gia cầm gia súc: | 636.088 | VCH947.Ky | 2001 |
Lê Văn Thọ | Phẫu thuật gia súc: | 636.089 | LTH529.Ph | 1994 |
Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | NĐL964.Th | 1997 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 | PSL294.Be | 2010 |