Có tổng cộng: 45 tên tài liệu.Bằng Linh | Kỹ thuật trồng, bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả: | 635 | BL505.Ky | 2007 |
Lê Huy Hảo | Hướng dẫn trồng và chăm sóc cây rau ăn lá: | 635 | LHH254.Hu | 2007 |
Lê, Duy Thắng. | Kỹ thuật trồng nấm.: . T.1 | 635 | LTH298.Ky1 | 2001 |
| Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng: | 635 | N314AN | 1997 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật trồng rau ở hộ gia đình: | 635 | NGI252.Ky | 2009 |
Nguyễn, Thị Minh Phương. | Trồng rau gia vị, rau ăn sống an toàn: | 635 | NTP947.Tr | 2010 |
Nguyễn, Văn Hoan. | Vườn rau dinh dưỡng gia đình: | 635 | NVH553.Vu | 1999 |
Nguyễn Văn Viên | Bệnh hại cà chua do nấm, vi khuẩn và biện pháp phòng chống: Sách chuyên khảo | 635 | NVV465.Be | 2003 |
Phạm Mỹ Linh | Kỹ thuật trồng rau không dùng đất quy mô hộ gia đình: | 635 | PML.KT | 2016 |
| Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh.: | 635 | S663TA | 2004 |
Thanh Hương. | Bí quyết trở thành người làm vườn giỏi: | 635 | TH947.Bi | 2005 |
Trương Quốc Tùng | Hỏi đáp kỹ thuật trồng nấm ở hộ gia đình: | 635 | TQT808.Ho | 2008 |
Trần, Khắc Thi. | Kỹ thuật trồng rau sạch: | 635 | TTH437.Ky | 1996 |
Trần, Thế Tục. | Sổ tay người làm vườn: | 635 | TTT774.So | 1999 |
Việt Chương. | Kinh nghiệm trồng nấm rơm và nấm mèo: | 635 | VCH947.Ki | 2003 |
Đường, Hồng Dật. | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa & rau gia vị: | 635 | ĐHD335.Ky | 2003 |
Trần, Đình Đằng. | Kỹ thuật trồng nấm mỡ, nấm rơm, nấm sò: | 635. | TĐĐ295.Ky | 2003 |
Dương Công Kiên | Hoa hồng - kỹ thuật trồng, chăm sóc và trang trí: | 635.9 | DCK465.Ho | 2007 |
Hạ Nhi | Nghệ thuật chơi hoa tết: | 635.9 | HNH437.Ng | 2008 |
Huỳnh, Văn Thới. | Kỹ thuật trồng và ghép hoa hồng: | 635.9 | HTH717.Ky | 1997 |
Huỳnh Văn Thới. | Kỹ thuật trồng và ghép mai: | 635.9 | HTH717.Ky | 2002 |
Huỳnh, Văn Thới. | Kỹ thuật trồng hoa kiểng: Trên hộc bao lơn, trên sân thượng, trong sân vườn nhà, | 635.9 | HTH717.Ky | 2002 |
Manke, Elisabeth | Phương pháp trồng và chăm sóc xương rồng: | 635.9 | MAN.Ph | 2009 |
Nguyễn, Công Nghiệp. | Trồng hoa lan: | 635.9 | NNGH479.Tr | 2006 |
Nguyễn Thị Minh Phương | Bí quyết trồng, chăm sóc hoa cây cảnh: | 635.9 | NTP947.Bi | 2010 |
Nguyễn Khắc Trung | Kỹ thuật về cây - hoa - cảnh: | 635.9 | NTR807.Ky | 1998 |
Nguyễn Phúc | Kỹ thuật trồng và trưng bày bonsai: | 635.9 | PH708N | 2004 |
Phan Thị Lài | Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh: | 635.9 | PTL215.Ky | 2008 |
Vương Chí Quân | Cây cảnh trong nước: Trồng và chăm sóc 100 loại cây cảnh trong nước | 635.9 | QU209VC | 2012 |
Trần, Hợp. | Bonsai cây kiểng cổ: | 635.9 | TH735.Bo | 1993 |