Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Cẩm nang kỹ thuật nuôi tôm.: | 639 | C312NA | 2008 |
Nguyễn Xuân Giao | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, ba ba và biện pháp phòng trị: | 639 | NGI252.Be | 2008 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi: | 639 | NGI252.Ky | 2008 |
Thái Hà | Kỹ thuật nuôi cá thả ao: | 639 | TH203.Ky | 2012 |
Trần, Thị Minh Tâm. | Bệnh thường gặp ở tôm phương pháp chẩn đoán và phòng trị: | 639 | TTT308.Be | 1999 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | .QT | 2014 |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay nuôi cá gia đình: | 639.3 | NKH574.So | 2004 |
Nguyễn Mạnh Hùng | Kỹ thuật nuôi cá bống tượng: | 639.3 | NMH808.Ky | 2003 |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | NTL892.Ky | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá chình, bống bớp: | 639.3 | NTL892.Ky | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả, cá chình, chạch, cá bống bớp, lươn: | 639.3 | NTL892.Ky | 2002 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi lươn, ếch, ba ba, cá lóc: | 639.3 | NTL892.Ky | 2007 |
Phạm Văn Trang | 30 câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt: | 639.3 | PTR236.30 | 2004 |
| Kỹ thuật nuôi ếch - ba ba - cá trê lai: | 639.31 | K975TH | 1994 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | NTL892.Ky1 | 2004 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | NTL892.Ky2 | 2004 |
Ngọc Hà | Chơi và nuôi cá cảnh: | 639.34 | NH203Ch | 2012 |
Việt Chương. | Kỹ thuật nuôi và kinh doanh cá kiểng: | 639.34 | VCH947.Ky | 2006 |
Việt Chương | Phương pháp nuôi cá La hán: | 639.34 | VCH947.Ph | 2007 |
Việt Chương | Thú chơi cá kiểng xưa và nay: | 639.34 | VCH947.Th | 1996 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | NTT.H1 | 2015 |
Phạm, Văn Trang. | Kỹ thuật nuôi một số loài tôm phổ biến ở Việt Nam: | 639.8 | PTR236.Ky | 2004 |
Phạm Văn Tình | Kỹ thuật nuôi tôm sú: | 639.8 | PVT506.Ky | 2003 |
Việt Chương. | Kỹ thuật nuôi tôm sú - tôm càng xanh - baba: | 639.8 | VCH947.Ky | 2005 |
Nguyễn Hoàng Anh | Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá: | 639.9 | NHA244.Ph | 2010 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi và thuần hóa động vật hoang dã: | 639.9 | VTL308.Ky | 2007 |