|
|
|
|
Hà Thị Hiến | Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây: | 634 | HTH469.Hu | 2004 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo Iso: . Q.1 | 634 | K975TH1 | 2006 | |
Lê Huy Hảo | Giống và giống cây ăn quả: | 634 | LHH254.Gi | 2007 |
Nguyễn, Thị Cúc. | Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái: Chuối, táo | 634 | NTC773.Bi | 2002 |
Quản lý dịch hại tổng hợp trên cây có múi: | 634 | PHO.QL | 2006 | |
Phan, Kim Hồng Phúc. | Kỹ thuật mới về trồng cây ăn trái: Kinh tế trang trại gia đình | 634 | PKP773.Ky | 2002 |
Đường Hồng Dật | Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải: | 634 | ĐHD335.Ho | 2003 |
Trần Thế Tục Gs.Ts. | Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm: | 634.0 | TRẦ.Ky | 2000 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634.029 | NCH505.So | 2007 |
Sổ tay công tác phòng cháy chữa cháy rừng: | 634.9 | S663TA | 2014 |