Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Ngô, Quang Vinh. | Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam: | 633 | NQV505.Nh | 2000 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Phòng trừ cỏ dại trong ruộng lúa: | 633.1 | NCH505.Ph | 2006 |
Nguyễn Văn Hoan | Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lương cao.: | 633.1 | NVH553.Hu | 1997 |
Trương Đích | Kỹ thuật trồng các giống ngô mới năng suất cao: | 633.1 | TĐ453.Ky | 1999 |
Trương, Đích. | Kỹ thuật trồng ngô năng suất cao: | 633.1 | TĐ453.Ky | 2002 |
Đường Hồng Dật | Cây ngô & kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | ĐHD335.Ca | 2004 |
Nguyễn Văn Thanh | Kỹ thuật cơ bản trồng, thu hoạch và chế biến một số cây thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng: | 633.2 | NTH244.Ky | 2008 |
Dương Tấn Lợi | Kỹ thuật trồng tiêu và đậu xanh: | 633.3 | DTL718.Ky | 2003 |
| Kỹ thuật trồng các giống lạc, đậu đỗ, rau quả và cây ăn củ mới: | 633.3 | K975TH | 2001 |
| Cây đậu xanh - Chọn giống và kỹ thuật trồng: | 633.37 | LTTC.CD | 2019 |
Lê Hồng Sơn | Kỹ thuật thâm canh cây mía: | 633.6 | LHS726.Ky | 2000 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây mía: Quyển 25 | 633.6 | NCH505.Tr | 2007 |
| Sâu bệnh và cỏ dại hại mía: | 633.6 | S336BE | 2000 |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | ĐHD335.Ca | 2004 |
| Hướng dẫn kỹ thuật chế biến chè xanh: | 633.7 | .HD | 2016 |
Đường Hồng Dật | Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: | 633.7 | ĐHD335.Ca | 2004 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây cao su: . Q.23 | 633.8 | NCH505.Tr23 | 2007 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây điều: . Q.24 | 633.8 | NCH505.Tr24 | 2007 |
| Trồng và sơ chế cây làm thuốc: | 633.8 | TR692VA | 2004 |
Việt Chương | Kinh nghiệm trồng tiêu: Một nông sản quý | 633.8 | VCH947.Ki | 1999 |
Việt Chương. | Kinh nghiệm trồng cây điều theo phương pháp mới: | 633.8 | VCH947.Ki | 2004 |
Việt Chương. | Kỹ thuật trồng tiêu: Một nông sản quý | 633.8 | VCH947.Ky | 2009 |
| Sâm Ngọc Linh - Nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.88384 | TTT.SN | 2019 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ | Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến: | 633.88464 | NTNH.CK | 2019 |