|
|
|
|
|
Lê Hồng Sơn | Kỹ thuật thâm canh cây mía: | 633.6 | LHS726.Ky | 2000 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây mía: Quyển 25 | 633.6 | NCH505.Tr | 2007 |
Sâu bệnh và cỏ dại hại mía: | 633.6 | S336BE | 2000 | |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | ĐHD335.Ca | 2004 |