Có tổng cộng: 70 tên tài liệu. | Kỹ thuật nuôi gấu và cá sấu: | 636 | K975TH | 2000 |
Lê Thị Biên | Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: | 636 | LTB465.Ky | 2006 |
Nguyễn, Văn Thiện. | Chăn nuôi gia súc - gia cầm ở Trung du và miền núi: | 636 | NTH472.Ch | 1995 |
Nguyễn, Thiện. | Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa: | 636 | NTH472.Xo | 1995 |
| Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền: . T.3 | 636 | P663CA3 | 2011 |
Sử Thanh Long | Thú y cơ bản: | 636 | STL.TY | 2017 |
Đào Lệ Hằng | Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi và bảo quản sản phẩm chăn nuôi: | 636.08 | ĐLH295.Mo | 2008 |
Việt Chương. | Kỹ thuật nuôi trùn, nuôi giòi tạo nguồn thực phẩm bổ dưỡng cho gia cầm gia súc: | 636.088 | VCH947.Ky | 2001 |
Lê Văn Thọ | Phẫu thuật gia súc: | 636.089 | LTH529.Ph | 1994 |
Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | NĐL964.Th | 1997 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh quan trọng giữa người và vật nuôi: | 636.089 | PSL294.Be | 2010 |
Tô Du | Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.11-04 | TD738.So | 2004 |
Nguyễn, Văn Thưởng. | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | NTH949.Ky | 2000 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636.2 | NTKC.KN | 2022 |
Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh trâu bò ở Việt Nam: | 636.2 | PSL.BT | 2009 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | TVB506.Be | 2008 |
Văn, Đăng Kỳ. | Kỹ thuật phòng chống bệnh lở mồm long móng và bệnh nhiệt thán ở gia súc: | 636.2 | VĐK973.Ky | 1999 |
Hà Văn Chiêu | Công nghệ truyền giống nhân tạo trâu bò: | 636.208245 | HVC.CN | 2019 |
Đinh Văn Cải | Nuôi bò thịt: Kỹ thuật - kinh nghiệm - hiệu quả: | 636.213 | DVC.NB | 2019 |
Hà Văn Chiêu | Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa: | 636.2142 | HVC.KT | 2016 |
Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt: | 636.3 | ĐVB506.Ky | 2003 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy | Kỹ thuật sản xuất giống tôm càng xanh: Macrobvachium Resenbergii | 636.39 | NTH858.Ky | 2003 |
Phạm, Hữu Doanh. | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc: | 636.4 | PHD565.Ky | 1997 |
Phạm, Hữu Doanh. | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc: | 636.4 | PHD565.Ky | 2000 |
Phạm Hồng Sơn | Bệnh dịch tả lợn: | 636.4 | PHS726.Be | 2004 |
Phạm, Sỹ Lăng. | 17 bệnh mới của lợn: | 636.4 | PSL294.17 | 2006 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Cẩm nang bệnh lợn: | 636.4 | PSL294.Ca | 1995 |
Trương Lăng | Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn: | 636.4 | TL294.Hu | 2007 |
Trương, Lăng. | Nuôi lợn và phòng chữa bệnh cho lợn ở gia đình: | 636.4 | TL294.Nu | 1997 |
Trương Lăng | Nuôi lợn gia đình: | 636.4 | TL294.Nu | 2007 |