|
|
|
|
|
Nguyễn, Xuân Giao. | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.9 | NGI252.Ky | 2009 |
Nguyễn, Ngọc Nam | Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi thỏ: | 636.9 | NNN222.Hu | 2005 |
Nguyễn, Chu Chương | Hỏi đáp về nuôi thỏ: | 636.932 | NCH947.Ho | 2003 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thỏ ở hộ gia đình: | 636.932 | ĐLH295.Ho | 2008 |
Nguyễn Quốc Bình | Kỹ thuật nuôi nhím: | 636.935 | NQB506.Ky | 2010 |