|
|
|
|
|
Nguyễn, Văn Thưởng. | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | NTH949.Ky | 2000 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636.2 | NTKC.KN | 2022 |
Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh trâu bò ở Việt Nam: | 636.2 | PSL.BT | 2009 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | TVB506.Be | 2008 |
Văn, Đăng Kỳ. | Kỹ thuật phòng chống bệnh lở mồm long móng và bệnh nhiệt thán ở gia súc: | 636.2 | VĐK973.Ky | 1999 |
Hà Văn Chiêu | Công nghệ truyền giống nhân tạo trâu bò: | 636.208245 | HVC.CN | 2019 |
Đinh Văn Cải | Nuôi bò thịt: Kỹ thuật - kinh nghiệm - hiệu quả: | 636.213 | DVC.NB | 2019 |
Hà Văn Chiêu | Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa: | 636.2142 | HVC.KT | 2016 |