|
|
|
|
|
Phạm, Hữu Doanh. | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc: | 636.4 | PHD565.Ky | 1997 |
Phạm, Hữu Doanh. | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh - nhiều nạc: | 636.4 | PHD565.Ky | 2000 |
Phạm Hồng Sơn | Bệnh dịch tả lợn: | 636.4 | PHS726.Be | 2004 |
Phạm, Sỹ Lăng. | 17 bệnh mới của lợn: | 636.4 | PSL294.17 | 2006 |
Phạm, Sỹ Lăng. | Cẩm nang bệnh lợn: | 636.4 | PSL294.Ca | 1995 |
Trương Lăng | Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn: | 636.4 | TL294.Hu | 2007 |
Trương, Lăng. | Nuôi lợn và phòng chữa bệnh cho lợn ở gia đình: | 636.4 | TL294.Nu | 1997 |
Trương Lăng | Nuôi lợn gia đình: | 636.4 | TL294.Nu | 2007 |
Trương Lăng | Sổ tay nuôi lợn: | 636.4 | TL294.So | 2004 |
Võ Văn Ninh | 100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình: | 636.4 | VVN505.10 | 2007 |
Võ Văn Ninh | Kỹ thuật chăn nuôi heo: | 636.4 | VVN505.Ky | 2007 |
Hướng dẫn công nghệ, sử dụng thiết bị chăn nuôi và giết mổ lợn qui mô tập trung: | 636.400284 | NDT.HD | 2019 | |
Nguyễn Thiện | Chăn nuôi lợn ở gia đình và trang trại: | 636.400711 | NTH472.Ch | 1996 |