Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Dương Công Kiên | Hoa hồng - kỹ thuật trồng, chăm sóc và trang trí: | 635.9 | DCK465.Ho | 2007 |
Hạ Nhi | Nghệ thuật chơi hoa tết: | 635.9 | HNH437.Ng | 2008 |
Huỳnh, Văn Thới. | Kỹ thuật trồng và ghép hoa hồng: | 635.9 | HTH717.Ky | 1997 |
Huỳnh Văn Thới. | Kỹ thuật trồng và ghép mai: | 635.9 | HTH717.Ky | 2002 |
Huỳnh, Văn Thới. | Kỹ thuật trồng hoa kiểng: Trên hộc bao lơn, trên sân thượng, trong sân vườn nhà, | 635.9 | HTH717.Ky | 2002 |
Manke, Elisabeth | Phương pháp trồng và chăm sóc xương rồng: | 635.9 | MAN.Ph | 2009 |
Nguyễn, Công Nghiệp. | Trồng hoa lan: | 635.9 | NNGH479.Tr | 2006 |
Nguyễn Thị Minh Phương | Bí quyết trồng, chăm sóc hoa cây cảnh: | 635.9 | NTP947.Bi | 2010 |
Nguyễn Khắc Trung | Kỹ thuật về cây - hoa - cảnh: | 635.9 | NTR807.Ky | 1998 |
Nguyễn Phúc | Kỹ thuật trồng và trưng bày bonsai: | 635.9 | PH708N | 2004 |
Phan Thị Lài | Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh: | 635.9 | PTL215.Ky | 2008 |
Vương Chí Quân | Cây cảnh trong nước: Trồng và chăm sóc 100 loại cây cảnh trong nước | 635.9 | QU209VC | 2012 |
Trần, Hợp. | Bonsai cây kiểng cổ: | 635.9 | TH735.Bo | 1993 |
Trương Lỗ Quy. | Kỹ thuật trồng hoa và cây lá trong nước: | 635.9 | TLQ972.Ky | 2004 |
Võ, Văn Chi. | Non bộ: In lần thứ hai có sửa chữa | 635.9 | VCH437.No | 1994 |
Việt Chương | 110 câu hỏi đáp chăm sóc và tạo dáng Bonsai: | 635.9 | VCH947.11 | 2005 |
Việt Chương. | Kỹ thuật trồng hoa: | 635.9 | VCH947.Ky | 1996 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | VCH947.Ky | 2000 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | VCH947.Ky | 2001 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng và uốn tỉa bon sai: | 635.9 | VCH947.Ky | 2001 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | VCH947.Ky | 2001 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng mai: | 635.9 | VCH947.Ky | 2003 |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | VCH947.Ky | 2011 |
Việt Chương. | Phương pháp trồng hoa: Hoa mai, hoa anh đào, hoa cúc, hoa vạn thọ... | 635.9 | VCH947.Ph | 2001 |
Việt Chương. | Phương pháp trồng hoa: Hoa mai, hoa anh đào, hoa cúc, hoa vạn thọ... | 635.9 | VCH947.Ph | 2006 |
Việt Chương | Thú chơi mai của người xưa: | 635.9 | VCH947.Th | 2005 |
Yuji Yoshimura. | Nghệ thuật bonsai tạo dáng, chăm sóc và thưởng ngoạn: | 635.9 | YUJ.Ng | 2006 |
Trần Hợp | Cây cảnh hoa Việt Nam: Trừ họ phong lan | 635.97 | TH735.Ca | 2000 |