|
|
|
|
|
Hồng Khánh | Món ăn trị bệnh phong thấp (Đau. thấp khớp): Đông y thực liệu | 616.7 | HKH248.Mo | 2001 |
Hunder, Gene G. | Bệnh viêm khớp: | 616.7 | HUN.Be | 2001 |
Lê, Trinh. | Đau cột sống đoạn thắt lưng: | 616.7 | LTR505.Đa | 2005 |
Stora, Dr Philippe. | Từ đau lưng đến thấp khớp: | 616.7 | STO.Tu | 2002 |