|
|
|
|
|
Bệnh người già và những phương thuốc dân gian điều trị: | 616.5 | B425NG | 2008 | |
Bệnh thủy đậu và bệnh zona: | 616.5 | B425TH | 2008 | |
Chiến thắng mụn trứng cá: | 616.5 | CH469TH | 2004 | |
Huỳnh, Huy Hoàng. | Các bệnh da thường gặp: | 616.5 | HHH559.Ca | 2001 |
Ngọc Lan | Phương pháp chăm sóc da từ cây trái: | 616.5 | NL228.Ph | 2001 |
Nguyễn, Quang Trung. | Sổ tay tra cứu bệnh ngoài da, hoa liễu, AIDS: | 616.5 | NTR807.So | 1996 |
Wang Sung Qing | Bệnh mày đay: | 616.5 | WAN.Be | 2004 |