Có tổng cộng: 98 tên tài liệu. | Các bệnh thường gặp: | 616 | C208BE | 1997 |
Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.1 | 616 | HGI202.Ch1 | 2013 |
Hoàng Gia | Chăm sóc bệnh trong gia đình: . T.2 | 616 | HGI202.Ch2 | 2013 |
Nguyễn Văn Sự | Chữa mệt mỏi bằng phương thuốc đơn giản và các liệu pháp tự nhiên: | 616 | NVS897.Ch | 2008 |
Phương Uyên | Giữ gìn sức khỏe người cao tuổi: | 616 | PU872.Gi | 2006 |
Quỳnh Mai | Bệnh thường ngày: | 616 | QM214.Be | 2007 |
| Cẩm nang sơ cấp cứu: | 616.02 | C312NA | 2001 |
Hà Sơn | Phát hiện và sơ cứu các bệnh thường gặp: | 616.02 | HS726.Ph | 2011 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Cấp cứu ban đầu: | 616.02 | NMD812Ca | 2013 |
Nguyễn, Viết Lượng. | Cấp cứu những tai nạn thường gặp: | 616.02 | NVL952.Ca | 2002 |
| Sơ cứu cho trẻ trước khi bác sĩ đến nhà: | 616.02 | S704CU | 2012 |
| Bác sĩ tốt nhất là chính mình: . T.8 | 616.1 | B107.ST | 2018 |
Hà Linh. | Phát hiện và điều trị bệnh xơ vữa động mạch vành: | 616.1 | HL505.Ph | 2011 |
Khánh Linh | Phát hiện và điều trị bệnh rối loạn mỡ máu: | 616.1 | KL505.Ph | 2011 |
Kodansha. | Bệnh trúng gió: | 616.1 | KOD.Be | 2004 |
Ornish, Dean | Tình yêu và sự sống còn: | 616.1 | ORN.Ti | 2008 |
Phan, Hữu Phước. | Bệnh tim mạch ở người lớn tuổi: | 616.1 | PHP926.Be | 2003 |
Phạm Khuê | Đề phòng tai biến mạch máu não ở người cao tuổi: | 616.1 | PKH775.Đe | 2000 |
Phạm Tử Dương | Thuốc tim mạch: | 616.1 | PTD.TT | 2014 |
Semple, Peter. | Bệnh cao huyết áp: | 616.1 | SEM.Be | 1993 |
Thiên Kim. | Trà thảo dược trị bệnh cao huyết áp: | 616.1 | TK492.Tr | 2008 |
Trần Văn Kỳ | Đông- Tây y điều trị bệnh tim mạch: | 616.1 | TVK973.Đo | 1996 |
Trần, Văn Kỳ. | Đông - Tây y điều trị bệnh tim mạch: | 616.1 | TVK973.Đo | 2008 |
Vũ Hữu Ngõ | Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.1 | VNG527.Ch | 1998 |
Xuân Huy. | Món ăn bài thuốc trị bệnh tim mạch: | 616.1 | XH856.Mo | 2009 |
| Bác sĩ tốt nhất là chính mình: . T.9 | 616.132 | B107.ST | 2018 |
Bùi Đức Luận | Những hiểu biết về bệnh hô hấp và truyền nhiễm: | 616.2 | BDL.NH | 2019 |
Dương, Trọng Hiếu. | Điều trị hen phế quản: Y học cổ truyền và hiện đại | 616.2 | DTH488.Đi | 1995 |
Quỳnh Mai | Bệnh hô hấp thường gặp: | 616.2 | QM214.Be | 2007 |
Wang Sheng | Bệnh hen suyễn: | 616.2 | WSH376.Be | 2004 |