|
|
|
|
Đặng Quốc Bảo | Một số bệnh lý và chấn thương thể thao thường gặp: | 617.1 | ĐQB254.Mo | 2010 |
Trần Thời | Phòng và cấp cứu đuối nước: | 617.18 | TTH715Ph | 2016 |
Tân Nghĩa | Thường thức về răng miệng: | 617.6 | TNGH448.Th | 2008 |
Trần Thiện Tư | Các bệnh Tai- Mũi -Họng: | 617.6 | TTT892.Ca | 2001 |
Việt Phương | Bệnh răng miệng cách phòng tránh và chữa trị: | 617.6 | VP947.Be | 2006 |
Hoàng, Sinh. | Thường thức về mắt: | 617.7 | HS505.Th | 1999 |
Khánh Linh. | Phát hiện và điều trị bệnh đục thủy tinh thể: | 617.7 | KL505.Ph | 2011 |
Từ, Quảng Đệ | Phòng trị cận thị cho thanh thiếu niên: | 617.7 | TQĐ399.Ph | 2007 |
Vương Vũ Sinh Khanh | Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt: | 617.7 | VKH244.Ph | 2001 |
Ngô, Ngọc Liễn. | Giản yếu tai mũi họng.: . T.1 | 617.8 | NNL468.Gi1 | 1996 |