Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Bích Phượng. | Phụ nữ hiện đại với tình yêu - hôn nhân: | 306.8 | BP952.Ph | 2007 |
Hendrix, Harville. | Để có một cuộc hôn nhân hoàn hảo: | 306.8 | HEN.Đe | 1997 |
| Những nét tâm lý xã hội lý thú và nghệ thuật làm vợ: | 306.8 | NH923NE | 1998 |
Nhật Khánh. | Đàn bà yêu ai ?: Cuốn sách của mọi gia đình và những người đang yêu | 306.8 | NKH248.Đa | 2005 |
Nhật Khánh. | Đàn ông muốn gì?: Cuốn sách của mọi gia đình và những người đang yêu | 306.8 | NKH248.Đa | 2005 |
| Phụ nữ, tình yêu và gia đình: | 306.8 | P745NU | 2000 |
Phan Kim Hồng Phúc | Nghệ thuật làm chồng nam nữ cần biết: | 306.8 | PKP773.Ng | 2000 |
Trâm Anh. | Tâm lý tình yêu - hôn nhân: | 306.8 | TA244.Ta | 1998 |
Trần Ngọc Quốc Dũng | Thuận vợ thuận chồng: | 306.8 | TND812.Th | 2003 |
Thúy Phượng | Bạn trẻ với hôn nhân và hạnh phúc gia đình: | 306.8 | TP952.Ba | 1998 |
Thuý Phượng. | Nghệ thuật sống của bạn gái: | 306.8 | TP952.Ng | 2008 |
Trần, Thị Hồng Xuân. | Nghệ thuật làm vợ: | 306.8 | TTX753.Ng | 1997 |
| Đời sống tâm lý gia đình: | 306.8 | Đ715SO | 2000 |
| Giáo dục truyền thống văn hóa gia đình cổ xưa: | 306.81 | GI256DU | 2004 |
Hoàng Oanh | Những thắc mắc trong quan hệ nam nữ trước hôn nhân: | 306.81 | HO565.Nh | 2000 |
| Kim chỉ nam giúp hôn nhân bền vững: | 306.81 | K492CH | 2011 |
Phạm, Côn Sơn. | Nền nếp gia phong: | 306.85 | PCS726.Ne | 2006 |
| Văn hoá gia đình trong xã hội đương đại: | 306.8509597 | LQD.VH | 2019 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt: | 306.8509597 | NTPH.CN | 2022 |
Vũ, Ngọc Khánh. | Văn hóa gia đình Việt Nam: | 306.8597 | VKH248.Va | 2007 |
Phạm, Khắc Chương. | Văn hóa ứng xử trong gia đình: | 306.87 | PCH947.Va | 2006 |
Nguyễn, Đỗ Phương Giao | Con gái có điều bí mật/: những lời yêu thương con đã không dám nói... | 306.874 | NGI252.Co | 2013 |
| 72 câu chuyện cảm động về mẹ: | 306.8743 | B274MU | 2016 |
Philyaw, Deesha | 101 cách chữa lành vết thương cho con sau đổ vỡ:: Để con không tổn thương và vẫn luôn yêu bố mẹ/ | 306.89 | PHI.10 | 2017 |