Có tổng cộng: 324 tên tài liệu. | Văn bản pháp luật về giá và cước bưu chính, viễn thông: | 34(V)0 | V287BA | 2001 |
| Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Niên giám 1998 | 34(V)042 | CH402.PN | 1999 |
| Luật phòng chống ma túy: | 34(V)4 | L764PH | 2001 |
Nguyễn Thị Mai Nga | Những vấn đề cơ bản trong công tác kiểm sát, điều tra và kiểm sát xét xử các tội phạm về ma túy ở Việt Nam: | 34(V)51 | NNG202.Nh | 2002 |
| Phan Anh - Một niềm tự hào của trí thức Việt Nam: | 340.092 | PH127.A- | 2015 |
Hà Lý | Luật nước và luật tục: | 340.09597 | HL976.Lu | 2014 |
| Bộ luật dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 340.5 | B666LU | 2003 |
| Luật hành chính Việt Nam: | 342 | L764HA | 2001 |
| Luật tổ chức hội động nhân dân và ủy ban nhân dân. Bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân.: | 342 | L764TO | 1999 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính.: | 342 | P258LE | 1999 |
| Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan, tổ chức: | 342 | Q972ĐI | 2001 |
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992.: | 342.02 | H469PH | 1991 |
| Các quy định pháp luật về chế độ khoán trong kinh tế: | 342.1597 | C208QU | 2002 |
Bùi Hoàng Hà | Tình huống pháp luật về hộ khẩu: | 342.597 | BHH203.Ti | 2011 |
Hồng Minh | Quy định mới về tiêu chuẩn chế độ chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp: | 342.597 | HM505.Qu | 2008 |
| Luật Cán bộ công chức và những văn bản pháp luật mới về cán bộ công chức: | 342.597 | L699.CB | 2009 |
| Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành: | 342.597 | L764BA | 2006 |
| Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 sửa đổi, bổ sung năm 2001: | 342.597 | L764BA | 2007 |
| Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội.: | 342.597 | L764HO | 2003 |
| Luật thanh tra: | 342.597 | L764TH | 2007 |
| Luật tiếp công dân.: | 342.597 | L764TI | 2013 |
Nguyễn, Ngọc Anh | Hỏi - đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu: | 342.597 | NNA244.Ho | 2011 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính.: | 342.597 | P258LE | 1995 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | P258LE | 2002 |
| Pháp lệnh cán bộ công chức: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và năm 2003 | 342.597 | P258LE | 2003 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | P258LE | 2004 |
Phạm, Thanh Bình | Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu, hộ tịch: | 342.597 | PTB506.Ho | 2005 |
| Quy định mới đối với cán bộ, công chức: | 342.597 | Q972ĐI | 2006 |
| Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm, tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức: | 342.597 | Q972ĐI | 2007 |
| Quy định về việc áp dụng hình thức xử phạt trục xuất theo thủ tục hành chính: | 342.597 | Q972ĐI | 2011 |