Có tổng cộng: 179 tên tài liệu.Dasgupta, Partha (1942-) | Dẫn luận về Kinh tế học: | 330 | DAS.Da | 2016 |
Đường Nhạn Sinh | Mưu trí thời Chiến Quốc thất hùng: | 330.01 | ĐNS505.Mu | 2010 |
| Ngành kinh tế và quản lý: | 330.023 | NG245KI | 2007 |
| Bài giảng lịch sử kinh tế: . T.1 | 330.09 | B215GI1 | 1999 |
| Lịch sử các học thuyết kinh tế /: | 330.1 | L345.SC | 2010 |
| Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa: Lý luận và thực tiễn | 330.1209597 | K398.TT | 2009 |
Skousen, Mark | Ba người khổng lồ trong kinh tế học: Adam Smith, Các Mác và John Maynard Keynes | 330.15092 | SKO.Ba | 2012 |
Lưu, Vĩnh Đoạn. | Kinh tế Châu Á bước vào thế kỷ XXI: | 330.95 | LVĐ557.Ki | 1999 |
Cát Chí Hoa | Từ nông thôn mới đến đất nước mới: = From a rural area to a new country : Sách tham khảo | 330.951 | CCH532.Tu | 2009 |
| Trung Quốc cải cách mở cửa những bài học kinh nghiệm: | 330.951 | TR807QU | 2003 |
Lê Thông | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lí: Sách dùng để ôn tập kiến thức địa lí cho học sinh trung học phổ thông - Ôn luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng | 330.9597 | LTH689.Hu | 2005 |
| Nước Việt Nam nhỏ hay không nhỏ?: | 330.9597 | N895.VN | 2006 |
| Địa chí Bình Định: Tập Kinh tế | 330.959754 | Đ342.CB | 2007 |
Quốc Hùng | Cẩm nang xin việc: | 331.12 | QH808.Ca | 2005 |
| Chế độ phụ cấp khu vực mới.: | 331.25 | CH398ĐO | 2001 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M217MA | 2012 |
| Bí quyết 600 nghề ít vốn dễ làm: | 331.7 | B443QU | 1997 |
| Ngành quản trị kinh doanh.: | 331.7 | NG245QU | 2005 |
| Chọn nghề - Chọn tương lai: . T.1 | 331.702 | CH644NG1 | 2009 |
| Chọn nghề - Chọn tương lai: . T.2 | 331.702 | CH644NG2 | 2009 |
| Nghề luật.: | 331.702 | NGH395LU | 2005 |
| Nghề Marketing.: | 331.702 | NGH395MA | 2005 |
| Nghề ngoại giao.: | 331.702 | NGH395NG | 2005 |
Phùng Thị Vân Anh | Cha mẹ giúp con hướng nghiệp: | 331.702 | PTVA.CM | 2023 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | DTĐ222.Th | 2008 |
Hoài Quỳnh | Sử dụng đồng tiền hiệu quả nhất: | 332.024 | HQ995.Su | 2010 |
Kỳ Anh | 1001 cách làm giàu: | 332.024 | KA244.10 | 2003 |
Hansen, Mark Victor | Kiếm tiền siêu tốc: Giúp bạn tăng thu nhập một cách nhanh nhất | 332.02401 | K304TS | 2015 |
| Ứng phó với cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu kinh nghiệm Trung Quốc, kinh nghiệm Việt Nam: | 332.042 | 924PH | 2010 |
Kindleberger, Charles P. | Hoảng loạn, hỗn loạn và cuồng loạn: Gần 400 năm lịch sử các cuộc khủng hoảng tài chính | 332.09 | KIN.Ho | 2009 |