Có tổng cộng: 77 tên tài liệu. | Cơ sở văn hóa Việt Nam: | 306 | C704SO | 2003 |
| Hỏi đáp tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá, giáo dục: | 306 | H626ĐA | 2008 |
Hồ, Chí Minh, | Về xây dựng đời sống mới: | 306 | HCM505.Ve | 1999 |
Hoàng Sơn Cường | Văn hóa một góc nhìn: | 306 | HSC948.Va | 2004 |
Hoàng, Vinh. | Một số vấn đề về bảo tồn và phát triển di sản văn hóa dân tộc: | 306 | HV505.Mo | 1997 |
Lanier, Alison R. | Sống ở Hoa Kỳ: Sách tham khảo | 306 | LAN.So | 1996 |
Lê, Hà. | Những kiến thức văn hóa cần biết: | 306 | LH203.Nh | 2008 |
Nguyễn, Duy Chính. | Đọc Kim Dung tìm hiểu văn hóa Trung Quốc: | 306 | NCH509.Đo | 2002 |
Phan Ngọc | Bản sắc văn hóa Việt Nam /: | 306 | PNG603.Ba | 2018 |
Trần, Ngọc Thêm. | Cơ sở văn hóa Việt Nam: | 306 | TTH405.Co | 1999 |
| Văn hóa và kinh doanh: | 306 | V287HO | 2001 |
| Văn hoá dòng họ: | 306 | V287HO | 2009 |
Vũ Dương | Một số ý kiến về văn hoá và giáo dục: | 306 | VD947.Mo | 2007 |
| Xã hội hóa hoạt động văn hóa: | 306 | X205HO | 1996 |
Đặng, Đức Siêu. | Sổ tay văn hóa Việt Nam: | 306 | ĐĐS484.So | 2006 |
Vũ, Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam: . T.1 | 306.03 | VKH248.Tu1 | 2009 |
Vũ, Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá Việt Nam: . T.2 | 306.03 | VKH248.Tu2 | 2009 |
Đặng Nguyên Minh | Tìm hiểu văn hoá phương Tây: | 306.09182 | ĐNM505.Ti | 2011 |
Bùi Đình Phong | Văn hoá, đạo đức trong tư tưởng Hồ Chí Minh: | 306.092 | BĐP645.Va | 2008 |
Phạm Khang | Tìm hiểu văn hoá Trung Hoa: | 306.0951 | PKH236.Ti | 2011 |
Nguyễn Trường Tân | Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc: | 306.095195 | NTT316.Ti | 2011 |
Nguyễn Trường Tân | Tìm hiểu văn hoá Nhật Bản: | 306.0952 | NTT316.Ti | 2011 |
Trường Khang | Tìm hiểu văn hoá Thái Lan: | 306.09593 | TKH236.Ti | 2011 |
Nguyễn Duy Bắc | An ninh văn hóa ở Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn: | 306.09597 | BẮCND | 2017 |
Phan Hồng Giang | Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế: | 306.09597 | GI-133PH | 2012 |
| Hồ Chí Minh - Nhà văn hóa của tương lai: | 306.09597 | H662CH | 2009 |
Hồ Sĩ Vịnh | Văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới /: | 306.09597 | HSV512.Va | 1999 |
Hà Xuân Trường | Văn hóa khái niệm và thực tiễn: | 306.09597 | HTR948.Va | 1994 |
Mulder, Niels (1935; Dutch) | Những thay đổi trong văn hóa & tôn giáo của Đông Nam Á: | 306.09597 | MUL.Nh | 2015 |
| Nếp sống tình cảm người Việt: Sách tham khảo | 306.09597 | N426SO | 2003 |