Có tổng cộng: 35 tên tài liệu. | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | M929 | 2007 |
Nguyệt Tú | Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi: = Uncle Hồ with women and children | 305.23 | NT.BH | 2024 |
Connoly, Sean | Trẻ em toàn thế giới: Cùng Mickey tìm hiểu cuộc sống của các bạn nhỏ bốn phương | 305.23 | S240127C | 2010 |
| Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam: | 305.235 | KVH.KD | 2023 |
Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | PDN.KN | 2022 |
| Thanh niên Việt Nam và những câu chuyện đẹp: | 305.2350922597 | TTL.TN | 2019 |
John Vu | Kiến tạo thế hệ Việt Nam ưu việt: Tiếng Anh và 6 chìa khóa vàng tự tin mở cửa thế giới | 305.23509597 | JV738.Ki | 2017 |
Thái Kiện Văn | Những bài học dành cho tuổi trung niênuổi trung niên: | 305.244 | TKV287.Nh | 2007 |
| Giới, việc làm và đời sống gia đình: | 305.4 | GI717VI | 2007 |
Lý Bình | Cẩm nang dành cho phụ nữ: | 305.4 | LB506.Ca | 2002 |
| Phụ nữ Nam Trung bộ trong sự nghiệp kháng chiến cứu nước (1930 -1975): | 305.4 | P745NU | 1999 |
Phạm, Côn Sơn. | Bạn gái với chu kỳ sinh học: | 305.4 | PCS726.Ba | 2005 |
Sử Uy Sinh. | Cẩm nang nhân sinh: Về phụ nữ | 305.4 | SUS505.Ca | 2002 |
| Những người phụ nữ vượt lên số phận: | 305.4092 | NH923NG | 2009 |
| Phụ nữ Việt Nam những sự kiện đầu tiên và nhất: | 305.4092 | P745NU | 2007 |
| Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | B208HO | 2009 |
| Gương sáng phụ nữ giữ gìn văn hóa Việt: | 305.409597 | GS | 2014 |
| Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . T.1 | 305.409597 | P745NU1 | 2012 |
Phan Bội Châu | Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | PBC.VD | 2020 |
Phạm, Hoàng Điệp | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | PHĐ479.Ch | 2008 |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.4209597 | C312NA | 2012 |
Đặng Văn Bảy | Nam nữ bình quyền: | 305.4209597 | DVB.NN | 2019 |
| Phong trào công nhân Quốc tế những vấn đề lịch sử và lý luận: Sách tham khảo. T.8 | 305.5 | .PT | 2011 |
Phan Đăng | Ở trong đầu trí thức: Bình luận xã hội | 305.55209597 | PĐ294.O- | 2019 |
Phan Thị Ánh Tuyết | Giai cấp công nhân và người lao động học tập và làm theo tấm gương Bác Hồ: | 305.56209597 | PTAT.GC | 2019 |
Văn Tạo | Một số vấn đề về giai cấp công nhân và công đoàn Việt nam: | 305.56209597 | VT257.Mo | 1997 |
Lý Khắc Cung. | Những phong tục lạ thế giới: | 305.8 | LKC807.Nh | 2002 |
Ngô Đức Thịnh | Luật tục trong đời sống các tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | TH403NĐ | 2010 |
Trần Hoàng Tiến | Nhân học văn hoá tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | THT.NH | 2016 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.895922 | C107.DT | 2015 |