|
|
|
|
|
Câu đố dân gian Việt Nam: | 398.6 | C336ĐO | 2001 | |
Câu đố Việt Nam: Cuốn sách được sự hỗ trợ xuất bản của hiệp hội Unesco Việt Nam và trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam | 398.6 | C336ĐO | 2001 | |
Câu đố luyện trí thông minh: | 398.6 | C336ĐO | 2012 | |
Kho tàng câu đố Việt Nam: | 398.6 | KH524TA | 1999 | |
Nguyễn Thiện Văn | Đố vui - vui đố: Con gì? - 250 câu đố về động vật: | 398.6 | NTV287.Đo | 2001 |
Câu đố Việt Nam chọn lọc: | 398.609597 | C336ĐO | 2007 | |
Nguyễn Trọng Báu | Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa: | 398.609597 | NTB268.Đo | 2009 |
Nguyễn Trọng Báu | Đố tục giảng thanh và giai thoại chữ nghĩa: | 398.609597 | NTB268.Đo | 2009 |
Câu đố dân gian Việt Nam: | 398.609597 | TA.CD | 2015 |