|
|
|
|
Shedd, Charlie W. | Nghệ thuật làm vợ: | 392 | SHE.Ng | 1996 |
Shedd, Charlie W. | Nghệ thuật làm vợ: Thư gửi người đang yêu | 392 | SHE.Ng | 2000 |
Nghi lễ đời người: | 392.09597 | NGH437LE | 2000 | |
Nguyễn Quang Khải | Tập tục và kiêng kị: | 392.09597 | NKH216.Ta | 2001 |
Nguyễn Bích Hằng | Việt Nam phong tục và lễ nghi cổ truyền: | 392.1 | NBH295.Vi | 2006 |
Đặt tên theo phương pháp khoa học: | 392.1 | Đ305TE | 2006 | |
Phạm, Côn Sơn. | Hôn lễ và nghi thức: Những vấn đề quan trọng và cần thiết trong các lễ cưới, hỏi thời nay | 392.5 | PCS726.Ho | 1996 |
Trương, Thìn | Những điều cần biết về nghi lễ hôn nhân người Việt: | 392.509597 | TH392T | 2010 |
Nghi lễ vòng đời người: | 392.597 | NGH330.LV | 2007 |