|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi, Thiết. | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.70092 | BTH482.Tu | 2006 |
Bùi, Thiết. | Vua chúa Việt Nam: Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu | 959.70092 | BTH482.Vu | 1995 |
Lê, Minh Quốc. | Các vị nữ danh nhân Việt Nam: | 959.70092 | LMQ667.Ca | 1999 |
Nguyễn, Khắc Thuần. | Danh tướng Việt Nam.: . T.3 | 959.70092 | NTH754.Da3 | 2003 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện các nữ tướng trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | PKH236.Ke | 2012 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện các quan thái giám trong lịch sử Việt Nam: | 959.70092 | PKH236Ke | 2012 |
Tạ, Hữu Yên. | Giai thoại tướng lĩnh Việt Nam.: . T.1 | 959.70092 | THY982.Gi1 | 2010 |