|
|
|
Parker, Geoffrey | Lịch sử chiến tranh: | 940 | PAR.Li | 2006 |
Leckie, Robert | Đệ nhất thế chiến: | 940.4 | R420B240RTL | 2009 |
Đền tội: | 940.53 | Đ413TO | 2005 | |
MacDonald. Alan | Nữ hoàng Victoria và đế chế khổng lồ: | 941.081 | A100L127M | 2015 |
Những điều chưa biết về nữ hoàng Anh Elizabet II: | 941.085 | NH923ĐI | 2010 | |
Táclê, Ê | Na-pô-lê-ông Bô-na-pác: | 944.05092 | TE394.Na | 1999 |
Đoàn Như Kim | Napoléon và các nhà khoa học: | 944.05092 | ĐNK492.Na | 2010 |
Nguỵ Khắc Đản | Như Tây ký (1863 - 1864): = 如西記 | 944.07 | NKD.NT | 2019 |
Hồng Thanh Quang | Vladimir Putin sự lựa chọn của nước Nga: | 947.086092 | HTQ236.Vl | 2001 |
Dương Minh Hào | Bản lĩnh Putin: | 947.0862092 | B105L | 2018 |
Loyd, Anthony | Cuộc chiến đã qua niềm đau & nỗi nhớ vẫn còn /: | 949.703 | LOY.Cu | 2010 |