Có tổng cộng: 473 tên tài liệu.Weatherford, Jack | Thành Cát Tư Hãn và sự hình thành thế giới hiện đại: | 950.21092 | TH107C | 2020 |
Kishore Mahbubani | Người châu Á có biết tư duy?: Viễn cảnh châu Á trong thiên niên kỷ mới : Sách tham khảo | 950.4 | NG550CH | 2019 |
Durant, Will | Lịch sử văn minh Trung Hoa: | 951 | L302S | 2018 |
| 10 âm mưu lớn nhất lịch sử phong kiến Trung Quốc: | 951 | M929 | 1999 |
| Triều Thanh : nghi án và giai thoại /: | 951.032 | TR485TH | 2003 |
Tiêu Thi Mỹ | Mưu lược Mao Trạch Đông: Sách tham khảo | 951.04092 | M953TT | 2016 |
Lưu, Cường Luân. | Đặng Tiểu Bình - Một trí tuệ siêu việt: | 951.05092 | LCL753.Đa | 2006 |
Phạm Quý Thích | Mao Trạch Đông thời niên thiếu: | 951.05092 | PTH453.Ma | 2009 |
Tang Du | 10 đại mưu lược gia Trung Quốc: | 951.092 | 10ĐM | 2016 |
Huyền Cơ. | 12 đại hoàng hậu Trung Hoa: | 951.092 | HC704.12 | 2010 |
Huyền Cơ. | 12 đại mưu lược gia Trung Hoa: | 951.092 | HC704.12 | 2010 |
Huyền Cơ | 12 đại hoạn quan Trung Hoa: | 951.092 | HC704.12 | 2010 |
Huyền Li | Những câu chuyện văn nhân tài tử: | 951.092 | HL437.Nh | 2009 |
Huyền Li | Những câu chuyện văn nhân tài tử: | 951.092 | HL437.Nh | 2009 |
| 10 bộ mặt đặc vụ thời Tưởng Giới Thạch: | 951.092 | M929 | 2009 |
| 12 đại tham quan Trung Hoa: | 951.092 | M929HA | 2010 |
| 12 đại hoàng đế Trung Hoa: | 951.0922 | M929HA | 2010 |
Eiichi Aoki | Nhật Bản - Đất nước và con người: | 952 | NH124B- | 2019 |
Durant, Will | Lịch sử văn minh Ấn Độ: | 954 | L302S | 2018 |
Triệu, Quý Ngọc. | Mohandas Karamchand Gandhi - Mahatma Gandhi - Thánh Gandhi (1869 -1948): | 954.03 | TNG603.Mo | 2003 |
Hughes, Libby | Benazir Bhutto - từ tù nhân đến người đứng đầu đất nước: | 954.91092 | HUG.Be | 2008 |
| Yasser Arafat một đời cho tự do: | 956.9405092 | XXXAR | 2005 |
Meyer, Karl E. | Canh bạc lớn của các đại cường quốc tại Trung Á /: | 958 | MKE352.Ca | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Từ điển tri thức lịch sử phổ thông thế kỷ XX: | 959 | L357PN | 2003 |
Nguyễn Văn Nam | Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á - ASEAN: Trước CN đến thế kỷ XX | 959 | NVN222.Ti | 2008 |
| Địa chí Bình Định: Tập Lịch sử | 959.547 | Đ342.CB | 2006 |
Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam | 959.7 | A139ĐD | 1994 |
Đào Duy Anh | Lịch sử Việt Nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX | 959.7 | A139ĐD | 2013 |
Nguyễn Thanh Quang | Bà đỡ khai sinh chữ quốc ngữ: Tưởng nhớ 400 năm Khám Lý phủ Quy Nhơn cống quận công Trần Đức Hòa qua đời (1619-2019) | 959.7 | B100ĐK | 2019 |
| Bác Hồ với thương binh - liệt sĩ.: | 959.7 | B208HO | 1997 |