Có tổng cộng: 42 tên tài liệu. | Danh nhân văn hóa: | 920 | D244NH | 2004 |
| Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới.: . T.1 | 920 | NH316VA1 | 2004 |
| Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới.: . T.2 | 920 | NH316VA2 | 2004 |
| Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới.: . T.3 | 920 | NH316VA3 | 2004 |
| Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới.: . T.4 | 920 | NH316VA4 | 2004 |
| Những bí ẩn danh nhân: Chưa được khám phá | 920 | NH923BI | 2007 |
| Những mẩu chuyện về danh nhân: | 920 | NH923MA | 2004 |
| Truyện kể về danh nhân thế giới /: | 920 | TR876KE | 2003 |
Đỗ Thanh | Chuyện những người nổi tiếng thế giới: | 920 | ĐTH244.Ch | 2006 |
| Từ điển nhân vật thế giới: | 920.003 | T893ĐI | 2006 |
Dunn, Brad | Tuổi 22 của người nổi tiếng: | 920.009 | DUN.Tu | 2011 |
Nguyễn Quốc Khánh | 100 gương hiếu học của các Danh nhân nổi tiếng: | 920.02 | 100G | 2019 |
Taylor, Barbara | Những cuộc đời vĩ đại: Cùng Mickey tìm hiểu cuộc đời của các danh nhân thế giới | 920.02 | B100RBARAT | 2010 |
| Bí ẩn về các danh nhân thế giới: | 920.02 | B443AN | 2011 |
Carnegie, Dale | Bốn mươi gương thành công: | 920.02 | B454M | 2018 |
| Gương thành công của các danh nhân - nhân vật huyền thoại: | 920.02 | G947TH | 2012 |
Giang Tân. | Kể chuyện danh nhân thế giới .: . T.5 | 920.02 | GT316.Ke5 | 1999 |
Giang Tân. | Kể chuyện danh nhân thế giới .: . T.5 | 920.02 | GT316.Ke5 | 1999 |
Hoàng Lê Minh | Các nhân vật làm thay đổi thế giới: | 920.02 | HLM505.Ca | 2009 |
Hoàng Lê Minh | Các nhân vật làm thay đổi thế giới: | 920.02 | HLM505.Ca | 2009 |
Hoàng Văn Tuấn | Những nhân vật nổi tiếng thế giới: | 920.02 | HVT756.Nh | 2010 |
| Kể chuyện danh nhân thế giới.: . T.1 | 920.02 | K396CH1 | 1999 |
| Kể chuyện danh nhân thế giới.: . T.2 | 920.02 | K396CH2 | 2000 |
| Kể chuyện danh nhân thế giới.: . T.3 | 920.02 | K396CH3 | 1999 |
Ngọc Khánh | 52 câu chuyện hay về sự trưởng thành của các danh nhân: | 920.02 | KH143N | 2017 |
| 108 chuyện kể về thời niên thiếu của các nhân vật kiệt xuất: | 920.02 | M703T | 2015 |
Nguyễn, Minh Súy. | Kể chuyện danh nhân thế giới.: . T.4 | 920.02 | NMS862.Ke4 | 1999 |
| Thần đồng thế kỷ 20: | 920.02 | TH317ĐO | 2008 |
| Thần đồng nổi tiếng thế giới: | 920.02 | TH317ĐO | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Sổ tay danh nhân thế giới: Chính trị, quân sự, khoa học kỹ thuật, kinh tế.. | 920.02 | VBT873.So | 2008 |