Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp.. T.1 | 915 | D437SA1 | 1999 |
| Di sản thế giới: Văn hóa - Tự nhiên - Hỗn hợp.. T.2 | 915 | D437SA2 | 1999 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | Cẩm nang du lịch văn hóa Châu Á: | 915 | NTH466.Ca | 2006 |
Thượng Quan Phong | Bí mật tử cấm thành Bắc Kinh: | 915.1001 | TQP645.Bi | 2007 |
| Hàn Quốc - Đất nước, con người: | 915.19 | H229QU | 2006 |
Dowswell, Paul | Chinh phục Everest: | 915.49 | DOW.Ch | 2012 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Pakistan: | 915.491 | Đ675TH | 2003 |
Thái Quỳnh | Đường, phố thủ đô Hà Nội mang tên các nữ danh nhân: | 915.59731 | TQ995.Đu | 2007 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Afghanistan: | 915.694 | Đ675TH | 2003 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Myanmar: | 915.694 | Đ675TH | 2004 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Philippines: | 915.694 | Đ675TH | 2005 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Italy: | 915.694 | Đ675TH | 2005 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Brazil: | 915.694 | Đ675TH | 2005 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Malaysia: | 915.694 | Đ675TH | 2005 |
| Đối thoại với các nền văn hóa vương quốc Thái Lan: | 915.694 | Đ675TH | 2006 |
| Đối thoại với các nền văn hóa vương quốc Nepal: | 915.694 | Đ675TH | 2006 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Singapore: | 915.694 | Đ675TH | 2006 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Nhật Bản: | 915.694 | Đ675TH | 2006 |
| Đối thoại với các nền văn hóa Lào: | 915.694 | Đ675TH | 2006 |
Phan Huy Xu. | Địa lí Đông Nam Á: Những vấn đề kinh tế - xã hội | 915.9 | PHX738.Đi | 2001 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | HTS726.Vi | 2007 |
Lê, Trung Hoa. | Địa danh học Việt Nam: | 915.97 | LTH532.Đi | 2011 |
Nguyễn Q Thắng | Hoàng Sa - Trường Sa lãnh thổ Việt Nam nhìn từ Công pháp quốc tế: | 915.97 | NQT.HS | 2008 |
Phạm Côn Sơn. | Đất Việt mến yêu: | 915.97 | PCS726.Đa | 2005 |
Thanh Bình | Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Bắc | 915.97 | TB506.So | 2009 |
Thanh Bình | Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Trung | 915.97 | TB506.So | 2009 |
Thanh Bình | Sổ tay du lịch 3 miền: Miền Nam | 915.97 | TB506.So | 2009 |
| Địa danh làng xã Việt Nam đầu thế kỷ XIX: Thuộc các tỉnh từ Nghệ Tĩnh trở ra | 915.97 | Đ342.DL | 2012 |
Phan Đình Phùng | Việt sử địa dư: | 915.97001 | PĐP808.Vi | 2008 |
Trần, Đình Ba | Du lịch Việt Nam qua thác nước: | 915.9704 | TĐB202.Du | 2012 |