Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Bùi Hoàng Hà | Tình huống pháp luật về hộ khẩu: | 342.597 | BHH203.Ti | 2011 |
Hồng Minh | Quy định mới về tiêu chuẩn chế độ chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp: | 342.597 | HM505.Qu | 2008 |
| Luật Cán bộ công chức và những văn bản pháp luật mới về cán bộ công chức: | 342.597 | L699.CB | 2009 |
| Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật và văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành: | 342.597 | L764BA | 2006 |
| Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 sửa đổi, bổ sung năm 2001: | 342.597 | L764BA | 2007 |
| Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội.: | 342.597 | L764HO | 2003 |
| Luật thanh tra: | 342.597 | L764TH | 2007 |
| Luật tiếp công dân.: | 342.597 | L764TI | 2013 |
Nguyễn, Ngọc Anh | Hỏi - đáp về chứng minh nhân dân và hộ chiếu: | 342.597 | NNA244.Ho | 2011 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính.: | 342.597 | P258LE | 1995 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | P258LE | 2002 |
| Pháp lệnh cán bộ công chức: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2000 và năm 2003 | 342.597 | P258LE | 2003 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | P258LE | 2004 |
Phạm, Thanh Bình | Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu, hộ tịch: | 342.597 | PTB506.Ho | 2005 |
| Quy định mới đối với cán bộ, công chức: | 342.597 | Q972ĐI | 2006 |
| Quy định pháp luật về bổ nhiệm, miễn nhiệm, tuyển dụng, quản lý cán bộ, công chức: | 342.597 | Q972ĐI | 2007 |
| Quy định về việc áp dụng hình thức xử phạt trục xuất theo thủ tục hành chính: | 342.597 | Q972ĐI | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | T493HI | 2010 |
| Tìm hiểu pháp luật về tố tụng hành chính: | 342.597 | T493HI | 2011 |
Vũ, Thanh Xuân | Hỏi - đáp về thực hiện quy chế tổ chức và hoạt động của thôn và tổ dân phố: | 342.597 | VTX753.Ho | 2013 |
| Hiến pháp Việt Nam: Năm 1946, 1959, 1980 và 1992. | 342.59702 | H469PH | 1995 |
| Tìm hiểu hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam sửa đổi năm 2013/: | 342.597023 | T385.HH | 2013 |
| Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: | 342.5970402632 | L504M | 2015 |
| Luật tổ chức Chính phủ: | 342.5970402632 | L504T | 2015 |
Nguyễn Đức Thắng | Hỏi - Đáp về vi phạm hành chính và xử lý vi phạm hành chính ở cấp xã: | 342.59706 | NDT.H- | 2018 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.597066202632 | L504B | 2019 |
| Luật tiếp cận thông tin: | 342.597066202632 | L504T | 2016 |
| Hệ thống các văn bản về tổ chức hoạt động thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo lĩnh vực lao động - thương binh và xã hội: | 342.597066702636 | H399TH | 2013 |
| Luật cán bộ, công chức: | 342.59706802632 | L504C | 2017 |
| Luật viên chức: | 342.59706802632 | L504V | 2016 |