|
|
|
|
|
|
|
|
Long Điền | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển /: | 495.9223 | LĐ466.Vi | 2010 |
Nguyễn Như Ý. | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học | 495.9223 | NNY976.Tu | 1999 |
Từ điển từ láy tiếng Việt: | 495.9223 | T893ĐI | 2003 | |
Trần Trọng Dương | Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển: = 阮廌国音辭典: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese | 495.92231 | TTD.NT | 2018 |