Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Cao Xuân Hạo | Tiếng Việt văn Việt người Việt: | 495.922 | CXH.TV | 2019 |
Nguyễn Lực | Thành ngữ tiếng Việt: | 495.922 | NL907.Th | 2009 |
Phan Hồng Liên | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng: | 495.922 | PHL465.Đe | 2007 |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | ĐTR236.Tu | 2016 |
Long Điền | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển /: | 495.9223 | LĐ466.Vi | 2010 |
Nguyễn Như Ý. | Từ điển giáo khoa tiếng Việt: Tiểu học | 495.9223 | NNY976.Tu | 1999 |
| Từ điển từ láy tiếng Việt: | 495.9223 | T893ĐI | 2003 |
Trần Trọng Dương | Nguyễn Trãi Quốc âm từ điển: = 阮廌国音辭典: A dictionary of 15th century ancient Vietnamese | 495.92231 | TTD.NT | 2018 |
| Ngữ pháp tiếng Việt.: | 495.9225 | NG895PH | 2002 |
Phạm Văn Tình | @ kết nối thế giới: | 495.9225 | PVT506.-- | 2008 |
Phạm Văn Tình | Bán anh em xa mua láng giềng gần: | 495.9225 | PVT506.Ba | 2008 |
Phạm Văn Tình | Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.9225 | PVT506.Ke | 2008 |
Phạm Văn Tình | Ngàn lẻ một + X: | 495.9225 | PVT506.Ng | 2008 |
Trần, Trọng Kim. | Việt Nam văn phạm: | 495.9225 | TTK492.Vi | 2007 |
Nguyễn Đức Dân (1936-) | Logic - Ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt: | 495.92257 | NĐD316Lo | 2016 |
Hoàng, Xuân Việt. | Tìm hiểu lịch sử chữ Quốc ngữ: | 495.9227 | HXV483.Ti | 2007 |
Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều | Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ: | 495.9227 | TMD485.Đa | 2016 |
Bùi, Hạnh Cẩn. | Từ vựng chữ số và số lượng: | 495.9228 | BHC318.Tu | 1994 |
Nguyễn, Đoàn Tuân. | Chân trời lời quê tiếng mẹ Việt Nam: | 495.9228 | NĐT753.Ch | 1997 |
Nguyễn Lực | Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt: | 495.92281 | NL907.Th | 2009 |
| Dọn vườn: Chuyên mục hài hước và bền bỉ nhất của báo Văn Nghệ. T.1 | 495.92282 | D644VU1 | 2013 |
| Dọn vườn: Chuyên mục hài hước và bền bỉ nhất của báo Văn Nghệ. T.2 | 495.92282 | D644VU2 | 2013 |