Có tổng cộng: 48 tên tài liệu.Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | AG.CB | 2013 |
| Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn | 891.7 | CH347.CK | 2001 |
Goranski, Gor | Những giọt nước mắt của Maradona: | 891.7 | GG.NG | 1998 |
Gorki, Macxim | Kiếm sống: | 891.7 | MG.KS | 2007 |
Gorki, Macxim | Những trường đại học của tôi: | 891.7 | MG.NT | 2007 |
Beljaev. A. R | Người cá: | 891.7 | TT.NC | 2003 |
Puskin, Aleksandr Sergeevich | Thơ trữ tình và hai truyện thơ Người tù Kapkaz, Đoàn người Tsigan: | 891.713 | VN | 2020 |
Gogol, N. | Quan thanh tra: Hài kịch năm hồi | 891.72 | N.QT | 2009 |
| Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn: | 891.73 | A.TT | 1996 |
Kurlianski, A. | Hãy đợi đấy !.: . T.7 | 891.73 | A100.K | 2009 |
Kurlyandsky, Alekxander. | Hãy đợi đấy !: Sói & Thỏ trong thế giới cổ tích.. T.5 | 891.73 | A100L240KX127DER.K | 2009 |
Kurlyandsky, Alekxander. | Hãy đợi đấy !: Sự trở lại của Sói & Thỏ.. T.4 | 891.73 | A100L240KX127DER.K | 2009 |
Endolo, Andreat. | Khát vọng yêu: Tiểu thuyết | 891.73 | AE.KV | 1992 |
Tsilnghiz, Abdullajev. | Cái chết trắng: Tiểu thuyết.. T.1 | 891.73 | AT.C1 | 1997 |
Tsinghiz, Abdullajev. | Cái chết trắng: Tiểu thuyết.. T.2 | 891.73 | AT.C2 | 1997 |
Lavrênép, Bôrít. | Người thứ 41. Một vinh quang vô ích: Tiểu thuyết | 891.73 | BL.NT | 1998 |
Dôlgushin. | Cuộc tình diệu kỳ: Tiểu thuyết về giác quan thứ sáu | 891.73 | D.CT | 2000 |
Nô-xốp, Ni-cô-lai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | DOR.No | 2007 |
Kamov, F. | Hãy đợi đấy !.: . T.3 | 891.73 | F.K | 2009 |
Kamov, F. | Hãy đợi đấy !.: . T.2 | 891.73 | F.K | 2009 |
Kamov, F. | Hãy đợi đấy !.: . T.1 | 891.73 | F.K | 2009 |
Đôxtôiepxki, F. | Tội ác và trừng phạt: Tiểu thuyết.. T.1 | 891.73 | FD.T1 | 2000 |
Đôxtôiepxki, F. | Tội ác và trừng phạt: Tiểu thuyết.. T.2 | 891.73 | FD.T2 | 2000 |
Gatsura, Gennadiy | Bóng ma trong điện Kremli: | 891.73 | GG.BM | 2007 |
Trôiepônxki, G | Con Bim trắng tai đen: Tiểu thuyết | 891.73 | GT.CB | 2007 |
Kurlianski, K. | Hãy đợi đấy !.: . T.6 | 891.73 | K.K | 2009 |
Tônxtôi, L.N. | Chiến tranh và hòa bình: . T.2 | 891.73 | L.N.T | 2014 |
Laghin, L. | Ông già Khốttabít.: | 891.73 | L.OG | 2007 |
Tônxtôi, L. | Chiến tranh và hòa bình: . T.1 | 891.73 | L.T | 2006 |
Pasternak, Boris | Bác sĩ Zhivago.: | 891.73 | L240550330D420V344,P | 2015 |