Có tổng cộng: 165 tên tài liệu.Jost, Alain. | Sissi một mình trong cung cấm: | 843 | A100LA391.J | 2000 |
Gavalda, Anna | Chỉ cần có nhau: | 843 | A127N100G | 2008 |
André, Alix. | Chuyện tình bên hồ Gấu: Tiểu thuyết | 843 | AA.CT | 1995 |
Camus, Albert | Dịch hạch: | 843 | AC.DH | 2020 |
CHRISTIE, Agatha | Người thiếu phụ tuyệt vọng: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | AC.NT | 2006 |
Dumas, Alexandre, | Ba người lính ngự lâm: | 843 | AD.BN | 2006 |
Đuyma, Alexanđrơ | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết | 843 | AD.BT | 2007 |
Dumas, Alexandre | Bá tước Mông tơ Critxtô: | 843 | AD.BT | 2011 |
Dumas, Alexandre | Chàng Georges: Tiểu thuyết | 843 | AD.CG | 1990 |
Dumas, Alexandre | Hoa tulip đen: | 843 | AD.HT | 2006 |
Dumas, Alexandre. | Ma sói: Tập truyện kinh dị | 843 | AD.MS | 2006 |
Dumas, Alexandre, | Những chiến hữu của Jéhu: Tiểu thuyết | 843 | AD.NC | 1990 |
Dumas, Alexandre | Những kẻ si tình: Tiểu thuyết | 843 | AD.NK | 2007 |
Dumas, Alexandre | Ngàn lẻ một chuyện ma: | 843 | AD.NL | 2008 |
Dumas, Alexandre, | Người thầy dạy đánh kiếm: Tiểu thuyết | 843 | AD.NT | 2005 |
Daudet, Alphonse, | Những vì sao: | 843 | AD.NV | 2010 |
Dumas, Alexandre. | Robin Hood chúa trộm oai hùng: Tiểu thuyết | 843 | AD.RH | 2001 |
Gide, André. | Bọn làm bạc giả: Tiểu thuyết | 843 | AG.BL | 2008 |
Gide, André | Kẻ vô luân: = L'immoraliste | 843 | AG.KV | 2007 |
Gide, André | Vỡ mộng: | 843 | AG.VM | 2009 |
Maurois, A. | Hoa từng mùa: Tập truyện ngắn | 843 | AM.HT | 2001 |
Mabanckou, Alain | Hồi ức của nhím: Tiểu thuyết | 843 | AM.HU | 2009 |
Maurois, André. | Những bậc kỳ tài: | 843 | AM.NB | 2003 |
Nothomb, Amélie, | Nhật ký chim én: | 843 | AN.NK | 2009 |
Paton, Alan. | Tuyệt mù bóng chim: Tiểu thuyết | 843 | AP.TM | 1990 |
Narcejac, Boileau. | Sói cái: Tiểu thuyết | 843 | BN.SC | 2001 |
Werber, Bernard | Kiến: | 843 | BW.K | 2009 |
Kynơ, Carolin. | Biệt thự có ma: | 843 | C100R420L391.K | 2000 |
Arnothy, Christine. | Ước mơ: Văn học hiện đại thế giới- Văn học Pháp | 843 | CA.UM | 2001 |
Guillaumot, Chiristophe | Kẻ săn người: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | CG.KS | 2010 |