Có tổng cộng: 59 tên tài liệu.Thanh Tâm | Ban nhạc Spice girls: | 78(N523) | TT308.Ba | 2000 |
Trần, Hoàn. | Tuyển tập văn hóa và âm nhạc: | 780 | TH554.Tu | 1997 |
Lockwood, Lewis | Beethoven - Âm nhạc và cuộc đời: | 780.092 | LL.B- | 2020 |
Thế, Bảo. | Tự học âm nhạc nhạc lý cơ bản: | 780.7 | TB254.Tu | 1992 |
Tunstall, Tricia | Những nốt nhạc tỉnh thức :: Gustavo Dudamel, El Sistema và sức mạnh cảm hóa của âm nhạc / | 780.71087 | TUN.Nh | 2016 |
Linh Nga Niê Kdam | Âm nhạc các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên 1955 - 2017: | 780.89095976 | LNNK.ÂN | 2017 |
Ban Mai. | Trịnh Công Sơn - vết chân dã tràng: | 780.92 | BM214.Tr | 2008 |
Phạm, Lê Hòa. | Các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới.: . T.1 | 780.92 | H428.PL | 2007 |
Hoàng, Triết Sinh. | Ludwig Van Beethoven: 1770 - 1827 | 780.92 | HTS505.Lu | 2004 |
Ikuma Yoshiko | Đặng Thái Sơn người được Chopin chọn: | 780.92 | IKU.Đa | 2008 |
Phùng Minh Hiền | Beethoven người chiến thắng số phận: Truyền kỳ về các danh nhân | 780.92 | P384L571T.BA | 2005 |
Bùi Vĩnh Phúc | Trịnh Công Sơn ngôn ngữ và những ám ảnh nghệ thuật: Chuyên luận | 780.92 | PH708BV | 2008 |
| Trịnh Công Sơn người hát rong qua nhiều thế hệ: | 780.92 | TR512CO | 2001 |
| Trịnh Công Sơn rơi lệ ru người: | 780.92 | TR512CO | 2004 |
| Trịnh Công Sơn - Cho đời chút ơn: | 780.92 | TR512CO | 2011 |
| Âm nhạc Việt Nam - Những điều cần biết: | 780.9597 | A308NH | 2011 |
Phạm Lê Hòa | Những âm điệu cuộc sống: | 780.9597 | PLH533.Nh | 2004 |
Thiên Kim | Nhạc lý cơ bản: | 781.2 | K384T | 2010 |
| Nhạc lý căn bản thực hành: | 781.2 | NH209LY | 2006 |
Lê Nhất Phương | Tự học Guitar: Hướng dẫn thật cụ thể lý thuyết và các kỹ thuật căn bản của đàn guitar - 29 bài thực hành gồm các tác phẩm nổi tiếng | 781.24 | PH919LN | 2007 |
| 100 nhà soạn nhạc vĩ đại nhất lịch sử: | 781.3092 | M703TR | 2006 |
Lê Hồng Khánh | Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quãng Ngãi: | 781.597 | LKH248.Da | 2016 |
| Nghệ sĩ, nghệ nhân Bình Định (2011 - 2020): | 781.620092 | DPCB.NS | 2020 |
Nguyễn Chương | Giáo sư Trần Văn Khê - Những câu chuyện để lại: | 781.620092 | NCH947.Gi | 2019 |
| Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm: | 781.62009597 | A308NH | 2016 |
| Tuyển tập hát nói: | 781.62009597 | NDM.TT | 2018 |
| Bảo tồn và phát huy giá trị ca kịch Huế trong xã hội đương đại: | 781.6200959749 | DBH.BT | 2019 |
| Nghề Ca sĩ.: | 782.0023 | NGH395CA | 2009 |
| Nghề người mẫu: | 782.0023 | NGH395NG | 2009 |
Cao, Xuân Thành. | John Lennon trang cuối đời: | 782.09 | CTH245.Jo | 1994 |