Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Nguyễn Quang Riệu | Bầu trời tuổi thơ: Thiên văn học cho người mới bắt đầu | 520 | B125T | 2018 |
Nguyễn, Kim Dân. | Hỏi đáp thiên văn học: | 520 | NKD316.Ho | 2001 |
Quỳnh Hương | Những câu hỏi thông minh và lý thú: . Q.2 | 520 | QH947.Nh2 | 2006 |
| Thiên văn: | 520 | TH465VA | 2004 |
| Đi tìm tuổi đất tuổi trời: | 520 | Đ437TI | 1999 |
Nguyễn, Tứ. | 18 nhà thiên văn tiên phong: | 520.92 | NT896.18 | 2003 |
clu - san - txép , p.clu | Chiếc kính viễn vọng kể gì?: | 520.92 | P.CL670C- | 2011 |
Lê Quý Ngưu | Thiên văn cổ ứng dụng trong đời sống hằng ngày (2006-2020): | 522.89 | NG942LQ | 2006 |
YOICHI TAKASHI | Thế giới bí ẩn: | 523 | DOR.YO | 2004 |
YOICHI TAKASHI | Ở ngưỡng cửa thế giới bí ẩn: YOICHI TAKASHI ; YUTAKA YOSHIKAWA. T.3 | 523 | DOR.YO3 | 2004 |
YOICHI TAKASHI | Thế giới bí ẩn: . T.6 | 523 | DOR.YO6 | 2004 |
YOICHI TAKASHI | Thế giới bí ẩn: . T.7 | 523 | DOR.YO7 | 2004 |
| Hỏi đáp thiên văn - vũ trụ: | 523 | H538.ĐT | 2007 |
Trần, Thiện Mẫn. | Con người & vũ trụ bí ẩn: | 523 | TTM319.Co | 1998 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao :: vũ trụ thần bí / | 523 | V333TN | 2019 |
Asimov, Isaac | Những bí ẩn của vũ trụ: | 523.1 | I-330S100107A | 2007 |
| Khám phá những điều kỳ thú.: . T.6 | 523.1 | KH124.PN | 2003 |
| Khoa học vũ trụ: | 523.1 | KH532HO | 2012 |
Trang Anh Hương | Vũ trụ: | 523.1 | M398TN | 2008 |
Nguyễn, Việt Long. | Thiên văn và vũ trụ: | 523.1 | NVL645.Th | 2006 |
| Thế giới diệu kỳ Vũ trụ: | 523.1 | TH398GI | 2007 |
| Vũ trụ huyền bí: Những bí ẩn của vũ trụ bao la với trên 300 minh họa hấp dẫn | 523.1 | V743TR | 2003 |
Cao Phú | Lịch vạn sự Nhâm Thìn 2012: Vạn sự bất cầu nhân | 529 | CP744.Li | 2011 |
| Lịch vạn niên 1901 - 2050: | 529 | L345.VN | 2003 |
Nghiêm, Minh Quách. | Âm dương đối lịch 2000 - 2005: | 529 | NMQ212.Am | 2000 |
Lâm Trinh | Lịch vạn niên Việt Nam 1950 - 2030: | 529 | TR398L | 2011 |
Tùng Thư | Lịch âm trong cuộc sống: | 529 | TTH892.Li | 2008 |