29 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»
Tìm thấy:
|
1.
Quản lý hợp tác xã
.- H. : Hà Nội , 2009
.- 63tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I dự án AIDA Tóm tắt: Tập bài giảng về cá vấn đề quản lý kinh tế trong các hợp tác xã nông nghiệp như công tác về tổ chức quản lý, xác định phương hướng sản xuất, công tác kế hoạch, tổ chức và quản lý lao động. Định mức lao động, quản lý và sử dụng tư liệu sản xuất, quản lý tài chính, hạch toán kế toán và phân phối thu nhập / 25.000đ
1. giáo trình. 2. nông nghiệp. 3. hợp tác xã. 4. quản lí kinh tế.
334 Q232LY 2009
|
ĐKCB:
VN.005971
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
NGUYỄN MẠNH CHINH Sổ tay trồng cây ăn quả
/ Nguyễn Mạnh Chinh
.- Tp.Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2007
.- 151 tr. ; 19 cm
Thư mục: Tr.146-147 Tóm tắt: Giới thiệu một số hiểu biết cơ bản khi chọn trồng các loại cây ăn quả phổ biến ở nước ta, từ việc chọn giống, thiết lập vườn, kỹ thuật trồng và chăm sóc cho đến phòng trừ sâu hại cây. / 20000đ
1. Sổ tay. 2. Kĩ thuật trồng. 3. Cây ăn quả. 4. Nông nghiệp.
634.029 NCH505.So 2007
|
ĐKCB:
VN.005466
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
8.
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo Iso
. Q.1
: Cây có múi
.- H. : Lao động xã hội , 2006
.- 143tr ; 21cm .- (Dự án phát triển chè và cây ăn quả. Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí (RPC))
Tóm tắt: Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây có múi: Kỹ thuật nhân giống, bệnh hại vườn ươm và biện pháp phòng trừ, kỹ thuật trồng bưởi ở miền Bắc và miền Nam; Hệ thống đảm bảo chất lượng trong sản xuất cây có múi... / 18500đ
1. Cây ăn quả. 2. Nông nghiệp. 3. Cây có múi. 4. Trồng trọt. 5. Kỹ thuật trồng.
634 K975TH1 2006
|
ĐKCB:
VN.005415
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
NGUYỄN, CÔNG NGHIỆP. Trồng hoa lan
/ Nguyễn Công Nghiệp ; Đinh Quang Diệp hiệu đính ; Phạm Hoàng Hộ viết lời tựa.
.- In lần thứ 3. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006
.- 283tr. : ảnh
Thư mục: tr. 277 - 280. Tóm tắt: Các điều kiện cơ bản mà cây lan sống: ánh sáng, nhiệt độ, ẩm độ, sự tưới nước, sự thông gió... / 28.500đ
1. Chăm sóc. 2. Hoa lan. 3. Nông nghiệp.
I. Đinh, Quang Diệp,. II. Phạm, Hoàng Hộ,.
635.9 NNGH479.Tr 2006
|
ĐKCB:
VN.004308
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 3 next»
|