Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LÊ QUANG THƯỞNG
     Từ điển tổ chức và công tác tổ chức / Lê Quang Thưởng .- Xuất bản lần thứ 2 .- H. : Chính trị Quốc gia , 2017 .- 1380tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Bao gồm 2745 mục từ về tổ chức, công tác tổ chức, các tổ chức của hệ thống chính trị ở Việt Nam đương đại
   ISBN: 9786045727638

  1. Tổ chức.  2. Công tác tổ chức.  3. {Việt Nam}  4. [Từ điển]
   
    ĐKCB: VV.000162 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN LÂN
     Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2010 .- 368tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt
/ 58000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tục ngữ.  3. Thành ngữ.  4. [Từ điển]
   398.995922 T550Đ 2010
    ĐKCB: VN.007313 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN, VĂN TƯ
     Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính / Trần Văn Tư biên soạn ; Trần Mạnh Tuấn hiệu đính. .- H. : Thống kê , 1994 .- 534tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Máy vi tính.  2. Thuật ngữ.  3. [Từ điển]
   004.03 TVT897T 1994
    ĐKCB: VN.001553 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển văn hóa, phong tục cổ truyền Việt Nam / Nguyễn Như Ý, Chu Huy .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 439tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 438-439
  Tóm tắt: Khảo cứu và miêu tả ngắn gọn hơn 2000 mục từ phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với hoạt động sản xuất vật chất và sản xuất tinh thần của con người Việt Nam trong tiến trình hình thành và phát triển về: công cụ sản xuất, các lối thức riêng trong ăn mặc, cư trú, các phong tục, lễ nghi, tập quán gắn với vòng đời...
   ISBN: 978604002433 / 120.000đ

  1. Phong tục cổ truyền.  2. Văn hóa cổ truyền.  3. {Việt Nam}  4. [Từ điển]
   I. Chu Huy.
   390.03 NNY976.Tu 2011
    ĐKCB: VN.006541 (Sẵn sàng)  
5. BÙI, THIẾT.
     Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết. .- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2006 .- 393tr. ; 19cm
   Phụ lục: tr. 289 - 392.
  Tóm tắt: Giới thiệu những tên gọi của các triều đại, các đời vua chúa với tên húy, miếu hiệu, niên hiệu. Danh mục các viên quan đô hộ của thời Bắc thuộc và các viên quan toàn quyền Pháp từ thế kỷ 19 đến 1945... được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z.
/ 42000đ

  1. Chúa.  2. Lịch sử.  3. Vua.  4. {Việt Nam}  5. [Từ điển]
   959.70092 BTH482.Tu 2006
    ĐKCB: VN.005333 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN, XUÂN RA.
     Từ điển công thức pha chế Cocktail : 4000 công thức: cổ điển, hiện đại, quốc tế chọn lọc / Nguyễn Xuân Ra biên soạn. .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 734tr. ; 21cm
/ 85000đ

  1. Cocktail.  2. Công thức.  3. Pha chế.  4. [Từ điển]
   641.803 NXR202.Tu 2005
    ĐKCB: VN.004916 (Sẵn sàng)  
7. Từ điển từ láy tiếng Việt / Hoàng Văn Hành chủ biên ... [và những người khác]. .- H. : Nxb. Từ Điển Bách Khoa , 2003 .- 536tr. ; 21cm
/ 58.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Từ láy.  3. [Từ điển]
   I. Hà, Quang Năng,.   II. Hoàng, Văn Hành,.   III. Nguyễn, Văn Khang,.
   495.9223 T893ĐI 2003
    ĐKCB: VN.003325 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN NHƯ Ý.
     Từ điển giáo khoa tiếng Việt : Tiểu học / Nguyễn Như Ý, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn. .- In lần thứ 3. .- H. : Giáo dục , 1999 .- 378tr. : 12 tờ hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Thu thập và giải nghĩa các từ khó trong các sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 8 thuộc các môn tiếng Việt, văn, lịch sử, địa lý đang dùng trong nhà trường hiện nay.
/ 36000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tiểu học.  3. [Từ điển]
   I. Đào, Thản,.   II. Nguyễn, Đức Tồn,.
   495.9223 NNY976.Tu 1999
    ĐKCB: VN.001229 (Sẵn sàng)  
9. HẦU HÀN GIANG
     Từ điển Hán - Việt = 初阶漢越小詞典 / Hầu Hàn Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 992tr : minh họa ; 20cm
  Tóm tắt: Chọn lọc những từ có tần suất sử dụng cao trong 4 chủ đề lớn được chia ra 30 chủ đề nhỏ kèm theo hình ảnh, phiên âm tiếng Quan thoại, Anh ngữ và tiếng Việt.
/ 242000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Trung Quốc.  3. Tiếng Việt.  4. [Từ điển]
   I. Hầu Hàn Giang.
   495.1395922 GI-639TV 2014
    ĐKCB: VV.000352 (Sẵn sàng)