Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ BỘI TUYỀN
     Sổ tay danh nhân thế giới : Chính trị, quân sự, khoa học kỹ thuật, kinh tế.. / Vũ Bội Tuyền ch.b. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 491tr. : ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 475
  Tóm tắt: Giới thiệu hơn 400 danh nhân thế giới cóảnh hưởng rộng trong các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế, Khoa học kỹ thuật, văn học, nghệ thuật, tư tưởng, học thuật
/ 65000đ

  1. Sổ tay.  2. Thế giới.  3. Danh nhân.  4. Tiểu sử.
   920.02 VBT873.So 2008
    ĐKCB: VN.005581 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MẠNH CHINH
     Sổ tay trồng cây ăn quả / Nguyễn Mạnh Chinh .- Tp.Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2007 .- 151 tr. ; 19 cm
   Thư mục: Tr.146-147
  Tóm tắt: Giới thiệu một số hiểu biết cơ bản khi chọn trồng các loại cây ăn quả phổ biến ở nước ta, từ việc chọn giống, thiết lập vườn, kỹ thuật trồng và chăm sóc cho đến phòng trừ sâu hại cây.
/ 20000đ

  1. Sổ tay.  2. Kĩ thuật trồng.  3. Cây ăn quả.  4. Nông nghiệp.
   634.029 NCH505.So 2007
    ĐKCB: VN.005466 (Sẵn sàng)  
3. Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam .- H. : Văn hoá dân tộc , 2005 .- 234tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 231-233
  Tóm tắt: Trình bày giá trị dinh dưỡng, kinh tế sử dụng, đặc điểm và kĩ thuật trồng trọt các loại rau như cà chua, khoai tây, khoai môn, khoai sọ, cải bắp, su hào, súp lơ, dưa hấu, bí xanh..
/ 25000đ

  1. Sổ tay.  2. Quả.  3. Rau.  4. Trồng trọt.
   631.5 S663TA 2005
    ĐKCB: VN.005416 (Sẵn sàng)  
4. BÍCH NGÀ
     Sổ tay người nội trợ giỏi : 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị / B.s: Bích Ngà, Kim Phượng .- H. : Nxb. Văn hóa thông tin , 2006 .- 269tr ; 19cm
/ 29000đ

  1. Món ăn.  2. Nấu ăn.  3. Sổ tay.  4. Việt nam.
   I. Kim Phượng.
   641.5 BNG203.So 2006
    ĐKCB: VN.003847 (Sẵn sàng)  
5. TRƯƠNG LĂNG
     Sổ tay nuôi lợn / Trương Lăng, Xuân giao .- Tái bản lần thứ 3 .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2004 .- 156 tr. : Hình vẽ, bảng ; 19 cm
  Tóm tắt: Tài liệu hướng dẫn phương pháp quản lý chuồng trại, quản lý giống, kỹ thuật chăm sóc nuôi dưàng các loại lợn. Cách chọn giống, nhân giống, các công thức lai tạo giống có ưu thế để tạo ra đàn lợn lai hướng nạc, lớn nhanh, tiêu tốn ít thức ăn trên 1 kg tăng trọng, nhiều công thức phối hợp thức ăn cho các loại lợn phù hợp với từng địa phương để tham khảo
/ 15000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Lợn.  3. Sổ tay.
   I. Xuân Giao.
   636.4 TL294.So 2004
    ĐKCB: VN.003266 (Sẵn sàng)  
6. NGÔ ĐẮC THẮNG
     Sổ tay kinh tế kỹ thuật nuôi ong / Ngô Đắc Thắng .- Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2004 .- 164 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở khoa học của nghề nuôi ong, công nghệ nuôi ong lấy mật, thức ăn và nuôi dưỡng đàn ong, hiệu quả kinh tế của nghề nuôi ong, bệnh ong và biện pháp điều trị...
/ 16.000đ

  1. Sổ tay.  2. Kinh tế chăn nuôi.  3. Ong mật.
   638.1 NTH298.So 2004
    ĐKCB: VN.003261 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG DOANH
     Sổ tay toán - lí - hóa : theo chương trình CCGD / Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết, Phạm Quang Bách .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 249tr. ; 13cm
  Tóm tắt: Để giúp học sinh cấp II và cấp III phổ thông và bổ túc văn hóa nhớ được những kiến thức cần nhớ, tra cứu được những số liệu cần tra cứu, hồi tưởng lại một cách nhanh chóng và có hệ thống những kiến thức cơ bản thuộc chương trình toán - lý - hóa
/ 7500đ

  1. hóa.  2. .  3. Sổ tay.  4. toán.
   XXX HD565.So 2003
    ĐKCB: VN.002309 (Sẵn sàng)  
8. TRÌNH QUANG VINH
     Sổ tay tiếng Anh 7 / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 163tr. ; 15cm
/ 7.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sổ tay.  3. Tiếng Anh.  4. Lớp 7.
   428 TQV505.So 2003
    ĐKCB: VN.002024 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM VĂN KHIẾT
     Sổ tay đồ dùng điện gia đình : chọn mua, sử dụng, sửa chữa / Phạm Văn Khiết .- H. : Lao động , 2006 .- 510tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Cách thức lựa chọn, nguyên tắc hoạt động, điều khiển và sử dụng thiết bị điện trong gia đình và biện pháp khắc phục những sự cố đơn giản thường gặp.
/ 100000đ

  1. Sổ tay.  2. Điện dân dụng.
   S450T
    ĐKCB: VV.000373 (Sẵn sàng)  
10. VĨNH BÁ
     Sổ tay các nước trên thế giới : 195 quốc gia và vùng lãnh thổ / Vĩnh Bá, Lê Sĩ Tuấn .- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa bổ sung .- H. : Giáo dục , 2005 .- 943tr : bản đồ minh họa ; 24cm
   Thư mục: tr. 937
  Tóm tắt: Cung cấp những thông tin địa lí, dân số, môi trường, chính trị, kinh tế, giao thông... của mỗi quốc gia hoặc vùng lãnh thổ trên thế giới
/ 100000đ

  1. Chính trị.  2. Dân cư.  3. Giao thông.  4. Kinh tế.  5. Sổ tay.
   I. Lê Sĩ Tuấn.
   XXX B104V 2005
    ĐKCB: VV.000368 (Sẵn sàng)