Thư viện Tx. An Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. BÙI, THIẾT.
     Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết. .- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2006 .- 393tr. ; 19cm
   Phụ lục: tr. 289 - 392.
  Tóm tắt: Giới thiệu những tên gọi của các triều đại, các đời vua chúa với tên húy, miếu hiệu, niên hiệu. Danh mục các viên quan đô hộ của thời Bắc thuộc và các viên quan toàn quyền Pháp từ thế kỷ 19 đến 1945... được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z.
/ 42000đ

  1. Chúa.  2. Lịch sử.  3. Vua.  4. {Việt Nam}  5. [Từ điển]
   959.70092 BTH482.Tu 2006
    ĐKCB: VN.005333 (Sẵn sàng)  
2. BÙI, THIẾT.
     54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / Bùi Thiết. .- H. : Thanh niên , 1999 .- 231tr. ; 19cm
   Đầu trang tên sách ghi: Viện Văn hóa - Bộ Văn hóa Thông tin.
  Tóm tắt: Thống kê hơn 700 các tên gọi khác nhau của 54 dân tộc, giới thiệu đầy đủ số phận, phạm vi phân bố, những nét đặc thù về lịch sử, kinh tế, văn hóa, xã hội của các dân tộc trên.
/ 20.000đ

  1. Dân tộc thiểu số.  2. {Việt Nam}
   305.89593 BTH482.54 1999
    ĐKCB: VN.001478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001479 (Sẵn sàng)  
3. BÙI, THIẾT.
     Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng. .- H. : Thanh niên , 1999 .- 367tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hệ thống lại những địa chỉ có liên quan đến cuộc sống hoạt động cách mạng của Người.
/ 35000đ

  1. Hồ, Chí Minh,.  2. Di tích lịch sử.  3. Địa danh.  4. Thế giới.  5. {Việt Nam}
   I. Lê, Kim Dung,.   II. Nguyễn, Chí Thắng,.
   909.82 BTH482.Đi 1999
    ĐKCB: VN.001266 (Sẵn sàng)  
4. BÙI, THIẾT.
     Vua chúa Việt Nam : Triều đại, đời vua chúa, miếu hiệu, niên hiệu / Bùi Thiết. .- H. : Văn hóa Thông tin , 1995 .- 259tr. ; 19cm
   Đầu trang tên sách ghi: Bộ Văn hóa - Thông tin. Viện Văn hóa.
  Tóm tắt: Giới thiệu các triều đại, các đời vua chúa, miếu hiệu và niên hiệu của các triều đại vua chúa Việt Nam.
/ 18000đ

  1. Lịch sử.  2. Vua.  3. {Việt Nam}
   959.70092 BTH482.Vu 1995
    ĐKCB: VN.000526 (Sẵn sàng)