Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
7000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
3000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0308 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Classification numberOther classification number- :
|
C15z71 |
Item numberOther classification number- :
|
V200T |
Lần xuất bản/tái bảnLần xuất bản- :
|
Tái bản lần thứ 1 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giáo dục |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
109t : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Lớp 9 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hình học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Toán |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Sách đọc thêm |