Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
hình học |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bài tập |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
lớp 9 |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
8.000d |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
50.000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9209 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
dkt |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NTH533.Gi |
Classification numberOther classification number- :
|
C15z71 |
Item numberOther classification number- :
|
G300ả |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giáo dục |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
130tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
20cm |