Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
3000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9901 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
PĐB506.Gi |
Classification numberOther classification number- :
|
D.z72 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đà Nẵng |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Đà Nẵng |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
44tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sách luyện thi |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 11 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 12 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hoá học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 10 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 11 |