Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
15000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9909 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
4(N523)(075) |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
428.3 |
Classification numberOther classification number- :
|
V143.21-9 |
Item numberOther classification number- :
|
A100B |
Uniform titleUniform title- :
|
English Vietnamese dictionary of listening |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Cà Mau |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Mũi Cà Mau |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1999 |
TrangMô tả vật lý- :
|
178tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Danh mục 2000 thuật ngữ tiếng Anh phục vụ cho kĩ năng nghe hiểu của học viên |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
tiếng Anh |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thuật ngữ |