Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
16500đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9808 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
512 |
Classification numberOther classification number- :
|
C10z72 |
Item numberOther classification number- :
|
C000á |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Đà Nẵng |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Đà Nẵng |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1998 |
TrangMô tả vật lý- :
|
275tr : hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách dùng trong nhà trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 11 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sách luyện thi đại học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Toán học |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
sách đọc thêm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 10 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
lớp 12 |