6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
WATANABE YASUHIRO Đọc sách cộng hưởng
: Phương pháp kì diệu giúp bạn đọc 500 trang sách trong vòng 20 phút
/ Watanabe Yasuhiro ; Dịch: Hồ Thảo Nguyên, Thanh Minh
.- H. : Lao động ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt , 2020
.- 197tr. : minh hoạ ; 21cm
Tên sách tiếng Anh: Don't have to read, you can understand the essence of a book within 20 minutes Tóm tắt: Trình bày những lý giải về cách tiếp cận cuốn sách để người đọc không cảm thấy ngại. Hướng dẫn cụ thể cách đọc cộng hưởng - phương pháp giúp đọc hết một cuốn sách trong 20 phút và chia sẻ những biện pháp hình thành thói quen đọc sách trong mỗi gia đình ISBN: 9786049871405 / 75000đ
1. Đọc sách. 2. Kĩ năng đọc.
I. Thanh Minh. II. Hồ Thảo Nguyên.
418.4 Đ419S 2020
|
ĐKCB:
VN.007357
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
THANH BÌNH 257 món ăn cho mùa hè
/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh
.- H. : Lao động , 2009
.- 198tr ; 21cm .- (Món ăn theo mùa)
Tóm tắt: Giới thiệu 257 món ăn ngon cho mùa hè, hướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu và chế biến các món ăn / 28000đ
1. Món ăn. 2. Nấu ăn. 3. Nội trợ.
I. Thanh Hải. II. Thanh Minh.
641.7 TB506.25 2009
|
ĐKCB:
VN.004704
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
THANH BÌNH 257 món ăn cho mùa thu
/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh
.- H. : Lao động , 2009
.- 246tr ; 21cm .- (Món ăn theo mùa)
Tóm tắt: Giới thiệu thực đơn dinh dưỡng cho mùa thu và cách chuẩn bị nguyên liệu, chế biến 257 món ăn ngon trong mùa thu như: bò ướp tỏi chiên, bò cuốn cải xanh... / 33500đ
1. Món ăn. 2. Nấu ăn. 3. Nội trợ.
I. Thanh Hải. II. Thanh Minh.
641.7 TB506.25 2009
|
ĐKCB:
VN.004703
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
THANH BÌNH 257 món ăn cho mùa đông
/ Biên soạn: Thanh Bình, Thanh Hải, Thanh Minh
.- H. : Lao động , 2009
.- 182tr ; 21cm .- (Món ăn theo mùa)
Tóm tắt: Giới thiệu thực đơn dinh dưỡng và cách chuẩn bị nguyên liệu, chế biến 257 món ăn ngon trong mùa đông như cá chiên dầu vừng, cá tẩm bột rán... / 25000đ
1. Món ăn. 2. Nấu ăn. 3. Nội trợ.
I. Thanh Hải. II. Thanh Minh.
641.7 TB506.25 2009
|
ĐKCB:
VN.004702
(Sẵn sàng)
|
| |
|